85
Renato SANCHES

Full Name: Renato Júnior Luz Sanches

Tên áo: R.SANCHES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 27 (Aug 18, 1997)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 176

Weight (Kg): 70

CLB: Paris Saint-Germain

On Loan at: SL Benfica

Squad Number: 85

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Player Action Image

No Player Action image uploaded

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 9, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica89
Aug 6, 2024Paris Saint-Germain89
Aug 5, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica89
Jun 15, 2024Paris Saint-Germain89
Jun 11, 2024Paris Saint-Germain90

SL Benfica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ángel di MaríaÁngel di MaríaAM,F(PTC)3691
30
Nicolás OtamendiNicolás OtamendiHV(C)3691
23
Soualiho MeïtéSoualiho MeïtéDM,TV(C)3086
8
Fredrik AursnesFredrik AursnesHV(PT),DM,TV(PTC)2889
85
Renato SanchesRenato SanchesDM,TV,AM(C)2789
14
Vangelis PavlidisVangelis PavlidisF(C)2688
61
Florentino LuísFlorentino LuísDM,TV(C)2588
37
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2587
9
Arthur CabralArthur CabralF(C)2688
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2485
18
Leandro BarreiroLeandro BarreiroDM,TV,AM(C)2488
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2389
47
Tiago GouveiaTiago GouveiaAM,F(PT)2382
1
Anatoliy TrubinAnatoliy TrubinGK2388
28
Issa KaboréIssa KaboréHV,DM,TV(P)2385
6
Alexander BahAlexander BahHV,DM,TV(P)2687
17
Kerem AktürkoğluKerem AktürkoğluAM,F(PTC)2689
21
Andreas SchjelderupAndreas SchjelderupAM,F(TC)2084
7
Zeki AmdouniZeki AmdouniAM,F(PTC)2385
44
Tomás AraújoTomás AraújoHV(C)2282
24
Samuel SoaresSamuel SoaresGK2282
3
Álvaro CarrerasÁlvaro CarrerasHV,DM,TV(T)2182
75
André GomesAndré GomesGK2075
4
António SilvaAntónio SilvaHV(C)2189
25
Gianluca PrestianniGianluca PrestianniAM,F(PTC)1878
81
Adrian BajramiAdrian BajramiHV(C)2277
84
João RêgoJoão RêgoAM(PTC),F(PT)1977