?
Renato SANCHES

Full Name: Renato Júnior Luz Sanches

Tên áo: R. SANCHES

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 27 (Aug 18, 1997)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Tiền vệ hộp đến hộp

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2025Paris Saint-Germain88
Jun 1, 2025Paris Saint-Germain88
Jan 28, 2025Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica88
Jan 23, 2025Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica89
Aug 9, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica89
Aug 6, 2024Paris Saint-Germain89
Aug 5, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: SL Benfica89
Jun 15, 2024Paris Saint-Germain89
Jun 11, 2024Paris Saint-Germain90
May 24, 2024Paris Saint-Germain90
Feb 11, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: AS Roma90
Sep 5, 2023Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: AS Roma90
Aug 18, 2023Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: AS Roma90
Nov 25, 2022Paris Saint-Germain90
Aug 5, 2022Paris Saint-Germain90

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3370
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3194
Milan SkriniarMilan SkriniarHV(C)3091
Marco AsensioMarco AsensioAM,F(PTC)2990
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2991
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2987
Renato SanchesRenato SanchesDM,TV,AM(C)2788
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2992
Nordi MukieleNordi MukieleHV(PC),DM,TV(P)2789
1
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2692
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PTC)2894
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2694
Carlos SolerCarlos SolerTV(C),AM(PTC)2889
Randal Kolo MuaniRandal Kolo MuaniAM(PT),F(PTC)2691
7
Khvicha KvaratskheliaKhvicha KvaratskheliaAM(PTC),F(PT)2493
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2688
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2490
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2490
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2594
80
Arnau TenasArnau TenasGK2484
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2392
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2391
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2291
4
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1990
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)2090
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2092
Ilyes HousniIlyes HousniF(C)2075
Lucas LavalléeLucas LavalléeGK2270
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1978
20
Gabriel MoscardoGabriel MoscardoDM,TV(C)1982
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(PTC)1982
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1870
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1778
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
43
Noham KamaraNoham KamaraHV(C)1873
34
Wassim SlamaWassim SlamaTV,AM(C)1665
44
Quentin NdjantouQuentin NdjantouAM(PT),F(PTC)1765