77
Gerson SOUSA

Full Name: Gerson Liliano Saches Sousa

Tên áo: GERSON S.

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 76

Tuổi: 22 (May 10, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 175

Cân nặng (kg): 70

CLB: SL Benfica

On Loan at: SL Benfica B

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 22, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B76
Jun 2, 2024SL Benfica76
Jun 1, 2024SL Benfica76
Feb 15, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B76
Feb 9, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Aug 8, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Aug 1, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B70
Jul 3, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B70
Jun 2, 2023SL Benfica70
Jun 1, 2023SL Benfica70
Aug 30, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B70

SL Benfica B Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
62
Lenny LacroixLenny LacroixHV(C)2177
70
Filipe CruzFilipe CruzHV,DM,TV,AM(P)2276
77
Gerson SousaGerson SousaAM,F(PT)2276
73
Tiago CoserTiago CoserHV(C)2168
60
Nuno FélixNuno FélixHV,DM,TV(C)2077
66
Joshua WynderJoshua WynderHV(C)1976
79
Hugo FélixHugo FélixTV(C),AM(PTC)2070
76
Gustavo MarquesGustavo MarquesHV(C)2378
92
Pedro SouzaPedro SouzaGK2268
78
Kiko DominguesKiko DominguesHV,DM,TV(T)2273
82
Diogo SpencerDiogo SpencerHV,DM,TV(PT)2075
68
João VelosoJoão VelosoDM,TV(C)1965
72
Paul OkonPaul OkonDM,TV(C)2065
83
Rafael LuisRafael LuisDM,TV(C)1974
56
Martim FerreiraMartim FerreiraHV,DM,TV(P)2173
55
João FonsecaJoão FonsecaHV(C)1870
97
José MelroJosé MelroAM(T),F(TC)2070
74
Olivio ToméOlivio ToméAM(PT),F(PTC)1970
86
Diogo PriosteDiogo PriosteDM,TV(C)2077
50
Diogo FerreiraDiogo FerreiraDM,TV(C)2070
99
Dias LuanDias LuanAM,F(PT)2278
Jaden UmehJaden UmehAM,F(PT)1665
98
Ricardo RibeiroRicardo RibeiroGK2167
93
Luka VelickovićLuka VelickovićGK1965
91
Tiago ParenteTiago ParenteHV,DM,TV(T)1867
Carlos MeottiCarlos MeottiAM(PTC),F(PT)1967
96
Kyanno SilvaKyanno SilvaAM,F(PT)2070
63
Guilherme GasparGuilherme GasparHV(TC)1865
89
Gustavo VarelaGustavo VarelaF(C)1967
90
Ivan LimaIvan LimaAM,F(PT)2070
51
Arnas VoitinoviciusArnas VoitinoviciusGK1867
50
Diogo FerreiraDiogo FerreiraGK1765
57
Gonçalo MoreiraGonçalo MoreiraAM(PTC),F(PT)1970
Duarte SoaresDuarte SoaresHV,DM(PT)1765
58
Rui SilvaRui SilvaHV(TC)1765
73
Beni SouzaBeni SouzaAM(PTC)2167
95
Tomás MoreiraTomás MoreiraTV(C),AM(PTC)1965
64
Gonçalo OliveiraGonçalo OliveiraHV(C)1867
80
Karel MustmaaKarel MustmaaAM,F(C)1965
Alexander SandahlAlexander SandahlGK2165
96
Guilherme PeixotoGuilherme PeixotoHV,DM,TV(P)1967
69
Vladimir MendesVladimir MendesHV,DM,TV(T)1965
João ConçeiçãoJoão ConçeiçãoHV,DM,TV(PT)1967
88
Tiago FreitasTiago FreitasTV(C),AM(PTC)1867
53
Jelani TrevisanJelani TrevisanF(C)1965
Gustavo FerreiraGustavo FerreiraF(C)1765
67
Rodrigo RêgoRodrigo RêgoAM,F(PT)2070
André MoreiraAndré MoreiraGK1865
João CapuchoJoão CapuchoHV,DM,TV(T)1865
59
Leandro MartinsLeandro MartinsHV,DM(PT)1965
Tomás SoaresTomás SoaresF(C)1765