4
António SILVA

Full Name: António João Pereira Albuquerque Tavares Da Silva

Tên áo: ANTÓNIO S.

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 89

Tuổi: 21 (Oct 31, 2003)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 79

CLB: SL Benfica

Squad Number: 4

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Composure
Tốc độ
Sức mạnh
Lãnh đạo
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chọn vị trí

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 6, 2024SL Benfica89
Aug 1, 2024SL Benfica89
Jul 24, 2024SL Benfica88
Feb 14, 2024SL Benfica88
Feb 12, 2024SL Benfica88
Feb 7, 2024SL Benfica87
Jul 7, 2023SL Benfica87
Jul 3, 2023SL Benfica84
Feb 3, 2023SL Benfica84
Jan 27, 2023SL Benfica80
Jan 23, 2023SL Benfica80
Oct 12, 2022SL Benfica80
Oct 6, 2022SL Benfica75
Sep 18, 2022SL Benfica75
Sep 7, 2022SL Benfica70

SL Benfica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ángel di MaríaÁngel di MaríaAM,F(PTC)3691
30
Nicolás OtamendiNicolás OtamendiHV(C)3690
8
Fredrik AursnesFredrik AursnesHV(PT),DM,TV(PTC)2989
85
Renato Sanches
Paris Saint-Germain
DM,TV,AM(C)2788
14
Vangelis PavlidisVangelis PavlidisF(C)2688
61
Florentino LuísFlorentino LuísDM,TV(C)2588
37
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
9
Arthur CabralArthur CabralF(C)2688
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2485
18
Leandro BarreiroLeandro BarreiroDM,TV,AM(C)2588
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2489
47
Tiago GouveiaTiago GouveiaAM,F(PT)2382
1
Anatoliy TrubinAnatoliy TrubinGK2389
6
Alexander BahAlexander BahHV,DM,TV(P)2788
17
Kerem AktürkoğluKerem AktürkoğluAM,F(PTC)2689
21
Andreas SchjelderupAndreas SchjelderupAM,F(TC)2084
7
Zeki Amdouni
Burnley
AM,F(PTC)2486
44
Tomás AraújoTomás AraújoHV(PC)2286
Manu SilvaManu SilvaHV,DM,TV(C)2383
24
Samuel SoaresSamuel SoaresGK2282
3
Álvaro CarrerasÁlvaro CarrerasHV,DM,TV(T)2186
75
André GomesAndré GomesGK2075
4
António SilvaAntónio SilvaHV(C)2189
25
Gianluca PrestianniGianluca PrestianniAM,F(PTC)1881
81
Adrian BajramiAdrian BajramiHV(C)2277
84
João RêgoJoão RêgoAM(PTC),F(PT)1977
71
Leandro SantosLeandro SantosHV,DM,TV(P)1967