44
Tomás ARAÚJO

Full Name: Tomás Lemos Araújo

Tên áo: TOMÁS A.

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 86

Tuổi: 22 (May 16, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 188

Cân nặng (kg): 81

CLB: SL Benfica

Squad Number: 44

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 28, 2025SL Benfica86
Jan 23, 2025SL Benfica82
Jan 20, 2025SL Benfica82
Jul 13, 2023SL Benfica82
Jul 6, 2023SL Benfica78
Jun 2, 2023SL Benfica78
Jun 1, 2023SL Benfica78
Feb 6, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC78
Jan 30, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC77
Jul 29, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: Gil Vicente FC77
Jul 16, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B77
Jul 11, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B76
Jan 19, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B76
Jan 14, 2022SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75
Dec 2, 2021SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B75

SL Benfica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ángel di MaríaÁngel di MaríaAM,F(PTC)3691
30
Nicolás OtamendiNicolás OtamendiHV(C)3690
8
Fredrik AursnesFredrik AursnesHV(PT),DM,TV(PTC)2989
85
Renato Sanches
Paris Saint-Germain
DM,TV,AM(C)2788
14
Vangelis PavlidisVangelis PavlidisF(C)2688
61
Florentino LuísFlorentino LuísDM,TV(C)2588
37
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
9
Arthur CabralArthur CabralF(C)2688
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2485
18
Leandro BarreiroLeandro BarreiroDM,TV,AM(C)2588
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2489
47
Tiago GouveiaTiago GouveiaAM,F(PT)2382
1
Anatoliy TrubinAnatoliy TrubinGK2389
6
Alexander BahAlexander BahHV,DM,TV(P)2788
17
Kerem AktürkoğluKerem AktürkoğluAM,F(PTC)2689
21
Andreas SchjelderupAndreas SchjelderupAM,F(TC)2084
7
Zeki Amdouni
Burnley
AM,F(PTC)2486
44
Tomás AraújoTomás AraújoHV(PC)2286
Manu SilvaManu SilvaHV,DM,TV(C)2382
24
Samuel SoaresSamuel SoaresGK2282
3
Álvaro CarrerasÁlvaro CarrerasHV,DM,TV(T)2186
75
André GomesAndré GomesGK2075
4
António SilvaAntónio SilvaHV(C)2189
25
Gianluca PrestianniGianluca PrestianniAM,F(PTC)1881
81
Adrian BajramiAdrian BajramiHV(C)2277
84
João RêgoJoão RêgoAM(PTC),F(PT)1977
71
Leandro SantosLeandro SantosHV,DM,TV(P)1967