18
Leandro BARREIRO

Full Name: Leandro Barreiro Martins

Tên áo: BARREIRO

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Chỉ số: 88

Tuổi: 25 (Jan 3, 2000)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 174

Cân nặng (kg): 65

CLB: SL Benfica

Squad Number: 18

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Afro

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM,TV,AM(C)

Position Desc: Người chơi

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 27, 2024SL Benfica88
Jun 21, 2024SL Benfica87
Jun 11, 2024SL Benfica87
Jun 10, 2024SL Benfica87
May 24, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: 1. FSV Mainz 0587
May 16, 20221. FSV Mainz 0587
May 11, 20221. FSV Mainz 0586
Dec 9, 20211. FSV Mainz 0586
Dec 2, 20211. FSV Mainz 0585
Jun 2, 20211. FSV Mainz 0585
Dec 19, 20201. FSV Mainz 0583
Jul 15, 20201. FSV Mainz 0582
Jul 15, 20201. FSV Mainz 0576
Dec 20, 20191. FSV Mainz 0576
May 24, 20191. FSV Mainz 0573

SL Benfica Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
11
Ángel di MaríaÁngel di MaríaAM,F(PTC)3691
30
Nicolás OtamendiNicolás OtamendiHV(C)3690
8
Fredrik AursnesFredrik AursnesHV(PT),DM,TV(PTC)2989
85
Renato Sanches
Paris Saint-Germain
DM,TV,AM(C)2788
14
Vangelis PavlidisVangelis PavlidisF(C)2688
61
Florentino LuísFlorentino LuísDM,TV(C)2588
37
Jan-Niklas BesteJan-Niklas BesteHV,DM,TV,AM(T)2687
9
Arthur CabralArthur CabralF(C)2688
32
Benjamín RollheiserBenjamín RollheiserAM,F(PTC)2485
18
Leandro BarreiroLeandro BarreiroDM,TV,AM(C)2588
10
Orkun KokcuOrkun KokcuDM,TV,AM(C)2489
47
Tiago GouveiaTiago GouveiaAM,F(PT)2382
1
Anatoliy TrubinAnatoliy TrubinGK2389
6
Alexander BahAlexander BahHV,DM,TV(P)2788
17
Kerem AktürkoğluKerem AktürkoğluAM,F(PTC)2689
21
Andreas SchjelderupAndreas SchjelderupAM,F(TC)2084
7
Zeki Amdouni
Burnley
AM,F(PTC)2486
44
Tomás AraújoTomás AraújoHV(PC)2286
Manu SilvaManu SilvaHV,DM,TV(C)2383
24
Samuel SoaresSamuel SoaresGK2282
3
Álvaro CarrerasÁlvaro CarrerasHV,DM,TV(T)2186
75
André GomesAndré GomesGK2075
4
António SilvaAntónio SilvaHV(C)2189
25
Gianluca PrestianniGianluca PrestianniAM,F(PTC)1881
81
Adrian BajramiAdrian BajramiHV(C)2277
84
João RêgoJoão RêgoAM(PTC),F(PT)1977
71
Leandro SantosLeandro SantosHV,DM,TV(P)1967