52
Henrique PEREIRA

Full Name: Henrique Martins Pereira

Tên áo: H. PEREIRA

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 78

Tuổi: 22 (Feb 15, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 179

Cân nặng (kg): 66

CLB: SL Benfica

On Loan at: Casa Pia AC

Squad Number: 52

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Chiều cao trung bình

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jul 30, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: Casa Pia AC78
Jul 2, 2024SL Benfica đang được đem cho mượn: Casa Pia AC78
Jun 2, 2024SL Benfica78
Jun 1, 2024SL Benfica78
Aug 8, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B78
Aug 1, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B76
Jul 3, 2023SL Benfica đang được đem cho mượn: SL Benfica B76
Jun 11, 2023SL Benfica76
Jun 4, 2023SL Benfica76

Casa Pia AC Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
33
Ricardo BatistaRicardo BatistaGK3880
6
José FonteJosé FonteHV(C)4184
18
André GeraldesAndré GeraldesHV(PT),DM,TV(P)3380
19
Nermin ZolotićNermin ZolotićHV,DM(C)3183
90
Moreira CassianoMoreira CassianoF(C)3582
29
Jérémy LivolantJérémy LivolantAM,F(PTC)2782
1
Patrick SequeiraPatrick SequeiraGK2582
72
Gaizka LarrazabalGaizka LarrazabalHV,DM,TV,AM(P)2782
2
Duplexe TchambaDuplexe TchambaHV(C)2682
22
Daniel AzevedoDaniel AzevedoGK2670
11
Tiago DiasTiago DiasAM(PTC),F(PT)2678
17
Rafael BritoRafael BritoHV,DM(C)2377
3
Ruben KluivertRuben KluivertHV(C)2379
20
Kiki SilvaKiki SilvaAM,F(PT)2676
89
Andrian KraevAndrian KraevDM,TV(C)2582
99
Clau MendesClau MendesF(C)2476
77
Samuel ObengSamuel ObengAM(PT),F(PTC)2779
7
Nuno MoreiraNuno MoreiraAM,F(PT)2583
5
Leonardo LeloLeonardo LeloHV,DM,TV(T)2485
16
Mukendi BeniMukendi BeniDM,TV,AM(C)2279
9
Max SvenssonMax SvenssonAM(T),F(TC)2378
80
Pablo RobertoPablo RobertoDM,TV,AM(C)2580
14
Miguel SousaMiguel SousaTV,AM(C)2678
44
Isaac MonteiroIsaac MonteiroHV(C)2070
52
Henrique PereiraHenrique PereiraAM,F(PT)2278
4
João GoulartJoão GoulartHV(C)2582
37
Samu BrásSamu BrásAM(PTC)1867
12
Fahem Benaissa-YahiaFahem Benaissa-YahiaHV,DM,TV(T)2273
Bruno AlvesBruno AlvesHV,DM,TV,AM(P)2163
Andércio MaluAndércio MaluAM(T),F(TC)1963