Full Name: Adam Griger
Tên áo: GRIGER
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 73
Tuổi: 20 (Mar 16, 2004)
Quốc gia: Slovakia
Chiều cao (cm): 189
Weight (Kg): 81
CLB: Granada CF
On Loan at: Recreativo Granada
Squad Number: 16
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Blonde
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 18, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 73 |
Dec 13, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 70 |
Nov 29, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 70 |
Sep 6, 2023 | Granada CF đang được đem cho mượn: Recreativo Granada | 70 |
Sep 4, 2023 | Recreativo Granada | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Adri López | GK | 25 | 70 | ||
29 | Nils Mortimer | AM,F(PTC) | 22 | 75 | ||
5 | Miki Bosch | HV(C) | 22 | 70 | ||
9 | Julito Martínez | AM,F(C) | 23 | 72 | ||
16 | Adam Griger | F(C) | 20 | 73 | ||
Máximo Alonso | AM(PT),F(PTC) | 21 | 76 | |||
Sérigné Faye | AM(PT),F(PTC) | 20 | 70 | |||
20 | Dani Clavijo | TV(C) | 20 | 65 | ||
10 | Carlos Pérez | DM,TV,AM(C) | 24 | 70 | ||
11 | Diego Talaverón | F(C) | 22 | 70 | ||
7 | Mario González | TV(C),AM(PTC) | 20 | 70 | ||
30 | Sergio Rodelas | AM,F(PT) | 19 | 70 | ||
34 | Pol Tristán | GK | 22 | 70 | ||
35 | Fran Árbol | GK | 17 | 70 |