Huấn luyện viên: Bradley Carnell
Biệt danh: Zolos. The Union. The U.
Tên thu gọn: Philadelphia
Tên viết tắt: PHI
Năm thành lập: 2008
Sân vận động: Subaru Park (18,500)
Giải đấu: Major League Soccer
Địa điểm: Philadelphia
Quốc gia: Hoa Kỳ
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Alejandro Bedoya | TV,AM(PC) | 37 | 82 | ||
7 | Mikael Uhre | F(C) | 30 | 85 | ||
18 | Andre Blake | GK | 34 | 84 | ||
10 | Dániel Gazdag | TV,AM,F(C) | 28 | 86 | ||
5 | Jakob Glesnes | HV(C) | 30 | 84 | ||
15 | Olivier Mbaizo | HV,DM(P) | 27 | 82 | ||
27 | Kai Wagner | HV,DM,TV(T) | 27 | 85 | ||
28 | Tai Baribo | F(C) | 27 | 82 | ||
26 | Nathan Harriel | HV(PTC),DM(PT) | 23 | 82 | ||
16 | Jack Mcglynn | DM,TV(C) | 21 | 82 | ||
33 | Quinn Sullivan | TV(C),AM,F(PTC) | 20 | 80 | ||
20 | Jesús Bueno | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
12 | Isaiah Leflore | HV,DM,TV(T) | 22 | 67 | ||
25 | Chris Donovan | F(C) | 24 | 77 | ||
21 | Danley Jean Jacques | DM,TV(C) | 24 | 83 | ||
14 | Jeremy Rafanello | AM(PTC) | 24 | 73 | ||
1 | Oliver Semmle | GK | 26 | 73 | ||
0 | Nelson Pierre | F(C) | 19 | 70 | ||
29 | Olwethu Makhanya | HV(C) | 20 | 75 | ||
35 | Markus Anderson | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
24 | Nick Pariano | TV,AM(C) | 21 | 67 | ||
0 | HV(C) | 23 | 78 | |||
76 | Andrew Rick | GK | 19 | 70 | ||
41 | David Vazquez | AM(PTC),F(PT) | 18 | 67 | ||
6 | Cavan Sullivan | AM(PTC) | 15 | 70 | ||
56 | C J Olney | TV,AM(TC) | 18 | 70 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
Cup History | Titles | |
Supporters' Shield | 1 |
Cup History | ||
Supporters' Shield | 2020 |
Đội bóng thù địch | |
New York RB | |
D.C. United | |
New York City FC |