Full Name: José Alexander Riasco Brizuela
Tên áo: RIASCO
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 21 (Feb 2, 2004)
Quốc gia: Venezuela
Chiều cao (cm): 188
Cân nặng (kg): 77
CLB: Philadelphia Union
On Loan at: Carabobo FC
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Đen
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Nâu
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Feb 8, 2025 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Carabobo FC | 76 |
Aug 12, 2024 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-2 | 76 |
May 17, 2024 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Boston River | 76 |
May 9, 2024 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Boston River | 73 |
Apr 7, 2023 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-2 | 73 |
Mar 19, 2023 | Philadelphia Union-2 | 73 |
Feb 21, 2023 | Philadelphia Union đang được đem cho mượn: Philadelphia Union-2 | 73 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
2 | ![]() | Marcel Guaramato | HV,DM(P) | 31 | 75 | |
10 | ![]() | Robert Hernández | AM(PTC) | 31 | 76 | |
28 | ![]() | Pablo Bonilla | HV,DM(PT) | 25 | 78 | |
14 | ![]() | Joshuan Berrios | AM(PT),F(PTC) | 28 | 75 | |
9 | ![]() | Flabián Londoño | F(C) | 24 | 76 | |
3 | ![]() | Diego Osío | HV(C) | 28 | 76 | |
11 | ![]() | Cristián Cañozales | AM,F(PC) | 26 | 72 | |
18 | ![]() | Carlos Ramos | DM,TV(C) | 25 | 73 | |
7 | ![]() | Edson Tortolero | AM(PTC) | 27 | 73 | |
![]() | José Riasco | F(C) | 21 | 76 | ||
23 | ![]() | Jimmy Congo | DM,TV(C) | 27 | 79 | |
17 | ![]() | Juan Camilo Pérez | HV,DM(T),TV(TC) | 26 | 72 | |
13 | ![]() | Miguel Pernía | HV,DM(T) | 24 | 74 | |
31 | ![]() | Leonardo Aponte | HV(PTC) | 31 | 77 | |
1 | ![]() | Diego Gil | GK | 23 | 74 | |
5 | ![]() | Gustavo González | DM,TV(C) | 29 | 76 | |
16 | ![]() | Franner López | TV(C) | 21 | 63 | |
19 | ![]() | Loureins Martínez | AM(PT),F(PTC) | 20 | 60 | |
26 | ![]() | Matías Núñez | DM,TV(C) | 24 | 75 | |
27 | ![]() | Norman Rodríguez | HV(C) | 26 | 75 | |
21 | ![]() | Freiver Ruíz | TV(C),AM(PTC) | 22 | 73 |