?
Pau CASADESÚS

Full Name: Pau Casadesús Castro

Tên áo: CASADESÚS

Vị trí: HV(PC)

Chỉ số: 70

Tuổi: 21 (Oct 30, 2003)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 180

Cân nặng (kg): 75

CLB: FC Andorra

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024FC Andorra70
Jun 1, 2024FC Andorra70
Nov 25, 2023FC Andorra đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B70
Jun 2, 2023FC Andorra70
Jun 1, 2023FC Andorra70
Jan 28, 2023FC Andorra đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B70
Jan 24, 2023FC Andorra đang được đem cho mượn: RCD Espanyol B65
Jan 19, 2023FC Andorra65

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Oier OlazábalOier OlazábalGK3578
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3380
1
Nico RattiNico RattiGK3178
Pablo TriguerosPablo TriguerosHV(C)3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2880
Uri BusquetsUri BusquetsDM,TV(C)2680
19
Christos AlmpanisChristos AlmpanisAM,F(PTC)3080
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
Manu NietoManu NietoF(C)2676
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2375
César MorgadoCésar MorgadoHV(C)3279
Théo le NormandThéo le NormandAM(PTC)2472
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2578
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2175
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel ArumíJoel ArumíHV(TC)2474
3
Jesús ClementeJesús ClementeTV,AM(P)2478
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2165