Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Odra Opole
Tên viết tắt: ODR
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Stadion Miejski Opole (5,500)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Opole
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
27 | ![]() | Mateusz Kaminski | HV(C) | 36 | 73 | |
41 | ![]() | Tomás Prikryl | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 32 | 78 | |
94 | ![]() | Konrad Nowak | AM(PTC) | 30 | 75 | |
28 | ![]() | Artur Pikk | HV,DM,TV(T) | 31 | 78 | |
17 | ![]() | Jakub Bartosz | HV,DM,TV,AM(P) | 28 | 77 | |
2 | ![]() | Piotr Zemlo | HV(TC) | 29 | 75 | |
98 | ![]() | Din Sula | F(C) | 27 | 76 | |
4 | ![]() | Adam Chrzanowski | HV(TC) | 26 | 76 | |
30 | ![]() | Artur Haluch | GK | 29 | 72 | |
7 | ![]() | Adrian Lyszczarz | TV(C),AM(PTC) | 25 | 75 | |
13 | ![]() | Adrian Purzycki | DM,TV(C) | 27 | 75 | |
3 | ![]() | Jiri Piroch | HV(C) | 29 | 76 | |
22 | ![]() | Mateusz Spychala | HV,DM,TV(P) | 27 | 77 | |
10 | ![]() | Maksymilian Banaszewski | AM(PTC) | 30 | 75 | |
90 | ![]() | Daniel Dudziński | DM,TV,AM(C) | 23 | 70 | |
47 | ![]() | Wojciech Blyszko | HV(C) | 25 | 72 | |
40 | ![]() | Damian Tront | DM,TV(C) | 30 | 74 | |
16 | ![]() | Dawid Wolny | F(C) | 30 | 68 | |
25 | ![]() | Mateusz Czyzycki | TV(C),AM(TC) | 27 | 76 | |
70 | ![]() | Szymon Kobusinski | AM(P),F(PC) | 26 | 75 | |
1 | ![]() | Jozef Burta | GK | 25 | 63 | |
95 | ![]() | F(C) | 23 | 71 | ||
11 | ![]() | Dawid Czaplinski | AM,F(C) | 32 | 67 | |
5 | ![]() | Rafal Niziolek | DM,TV,AM(C) | 36 | 73 | |
24 | ![]() | Jakub Szrek | HV(P),DM,TV(PC) | 27 | 70 | |
6 | ![]() | Jakub Pochciol | DM,TV(C) | 21 | 65 | |
9 | ![]() | Edvin Muratovic | AM,F(PC) | 28 | 73 | |
33 | ![]() | Michal Osipiak | DM,TV,AM(C) | 19 | 67 | |
20 | ![]() | Oskar Zawada | AM,F(PT) | 18 | 67 | |
77 | ![]() | Szymon Szkliński | AM(PTC),F(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | MKS Kluczbork |
![]() | Zaglebie Sosnowiec |