Huấn luyện viên: Alberto Cifuentes
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cádiz B
Tên viết tắt: CAD
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Puntales (3,000)
Giải đấu: Segunda B IV
Địa điểm: Cádiz
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
16 | Youba Diarra | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
9 | AM(PT),F(PTC) | 21 | 70 | |||
0 | Peter Chikola | TV(C) | 21 | 65 | ||
18 | Carlos García | HV(C) | 23 | 73 | ||
26 | GK | 21 | 67 | |||
17 | AM,F(PTC) | 18 | 70 | |||
0 | F(C) | 21 | 67 | |||
0 | GK | 20 | 65 | |||
0 | AM(PTC) | 20 | 65 | |||
0 | TV(C) | 19 | 65 | |||
0 | HV,DM,TV(P) | 19 | 65 | |||
29 | DM,TV,AM(C) | 20 | 70 | |||
27 | AM,F(PT) | 18 | 65 | |||
30 | HV(C) | 17 | 70 | |||
36 | TV,AM,F(C) | 20 | 70 | |||
31 | HV(TC) | 21 | 70 | |||
32 | HV,DM,TV(T) | 20 | 70 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |