Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Cádiz B
Tên viết tắt: CAD
Năm thành lập: 1974
Sân vận động: Puntales (3,000)
Giải đấu: Segunda B IV
Địa điểm: Cádiz
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
0 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 20 | 75 | ||
0 | ![]() | Peter Chikola | TV(C) | 22 | 65 | |
18 | ![]() | Carlos García | HV(C) | 24 | 73 | |
26 | ![]() | GK | 22 | 67 | ||
17 | ![]() | AM,F(PTC) | 19 | 70 | ||
21 | ![]() | F(C) | 21 | 65 | ||
0 | ![]() | TV(C) | 20 | 65 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(P) | 20 | 65 | ||
29 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 21 | 70 | ||
27 | ![]() | AM,F(PT) | 19 | 65 | ||
30 | ![]() | HV(C) | 18 | 70 | ||
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 21 | 70 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |