13
Oier OLAZÁBAL

Full Name: Oier Olazabal Paredes

Tên áo: OLAZÁBAL

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 35 (Sep 14, 1989)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 191

Cân nặng (kg): 95

CLB: FC Andorra

Squad Number: 13

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 25, 2023FC Andorra78
Aug 29, 2023FC Andorra78
Dec 27, 2022Pafos FC78
Dec 21, 2022Pafos FC80
Sep 27, 2022Pafos FC80
Aug 22, 2022Pafos FC80
Aug 17, 2022Pafos FC82
Jun 21, 2022RCD Espanyol82
Jun 15, 2022RCD Espanyol83
Feb 9, 2021RCD Espanyol83
Jul 24, 2020RCD Espanyol85
Jul 16, 2020RCD Espanyol86
Feb 3, 2020RCD Espanyol86
Jan 7, 2020Levante UD86
Jul 15, 2019Levante UD86

FC Andorra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Oier OlazábalOier OlazábalGK3578
8
Erik MoránErik MoránDM,TV(C)3380
1
Nico RattiNico RattiGK3178
Pablo TriguerosPablo TriguerosHV(C)3178
23
Diego AlendeDiego AlendeHV(C)2780
14
Sergio MolinaSergio MolinaDM,TV(C)2880
19
Christos AlmpanisChristos AlmpanisAM,F(PTC)3080
10
Álvaro MartínÁlvaro MartínTV,AM(PT)2478
Manu NietoManu NietoF(C)2676
Lautaro de LeónLautaro de LeónF(C)2375
César MorgadoCésar MorgadoHV(C)3279
Théo le NormandThéo le NormandAM(PTC)2472
20
Martí VilàMartí VilàHV,DM,TV(T)2578
Pau CasadesúsPau CasadesúsHV(PC)2170
Juanda FuentesJuanda FuentesAM(PTC),F(PT)2175
11
Álex CalvoÁlex CalvoAM,F(PT)2076
Berto RosasBerto RosasAM(PT),F(PTC)2276
2
Joel ArumíJoel ArumíHV(TC)2474
3
Jesús ClementeJesús ClementeTV,AM(P)2478
21
Josep CerdàJosep CerdàAM(PTC)2165