Biệt danh: Labronici . Amaranto .
Tên thu gọn: Livorno
Tên viết tắt: LIV
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Armando Picchi (19,238)
Giải đấu: Serie D
Địa điểm: Livorno
Quốc gia: Ý
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | ![]() | Andrea Luci | DM,TV(C) | 40 | 78 | |
9 | ![]() | Federico Dionisi | AM(PT),F(PTC) | 37 | 78 | |
32 | ![]() | Sacha Cori | F(C) | 35 | 78 | |
4 | ![]() | Giacomo Risaliti | HV(PC) | 29 | 75 | |
22 | ![]() | Daniele Cardelli | GK | 30 | 75 | |
90 | ![]() | Simone Rossetti | F(C) | 27 | 74 | |
32 | ![]() | Michele Currarino | AM,F(PTC) | 32 | 75 | |
0 | ![]() | Lorenzo Borri | HV(C) | 27 | 74 | |
28 | ![]() | Zaccaria Hamlili | DM,TV(C) | 33 | 75 | |
18 | ![]() | Matteo Frati | AM,F(C) | 29 | 62 | |
0 | ![]() | Giacomo Siniega | HV(PC) | 24 | 73 | |
21 | ![]() | Alberto Arcuri | HV,DM,TV(T) | 20 | 65 | |
10 | ![]() | Federico Russo | AM(C) | 27 | 73 | |
33 | ![]() | Edoardo D'Ancona | HV(PC) | 19 | 70 | |
0 | ![]() | HV,DM,TV(T) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
![]() | Serie C Girone A | 1 |
![]() | Serie C Girone B | 1 |
![]() | Serie B | 2 |
Cup History | Titles | |
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1 |
Cup History | ||
![]() | Coppa Italia Lega Pro | 1987 |
Đội bóng thù địch | |
![]() | SS Lazio |
![]() | ACF Fiorentina |
![]() | Pisa SC |