Full Name: Luis Henrique Farinhas Taffner
Tên áo: HENRIQUE
Vị trí: F(C)
Chỉ số: 76
Tuổi: 26 (Mar 17, 1998)
Quốc gia: Brazil
Chiều cao (cm): 184
Weight (Kg): 76
CLB: US Livorno
Squad Number: 55
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Râu ria
Vị trí: F(C)
Position Desc: Mục tiêu người đàn ông
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Dec 1, 2023 | US Livorno | 76 |
May 2, 2023 | Kataller Toyama | 76 |
Mar 11, 2022 | Kataller Toyama | 76 |
Nov 21, 2021 | Vejle BK | 76 |
Nov 20, 2021 | Vejle BK | 76 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Andrea Luci | DM,TV(C) | 39 | 78 | ||
9 | Alessandro Cesarini | AM(TC),F(PTC) | 34 | 77 | ||
32 | Sacha Cori | F(C) | 34 | 78 | ||
10 | Daniele Bartolini | AM(PTC) | 29 | 75 | ||
55 | Luis Henrique | F(C) | 26 | 76 | ||
90 | Simone Rossetti | F(C) | 26 | 74 | ||
16 | Felipe Curcio | HV,DM,TV(T) | 30 | 78 | ||
18 | Matteo Frati | AM,F(C) | 29 | 62 | ||
4 | Andrei Tănasă | DM,TV(C) | 33 | 70 | ||
22 | Valerio Biagini | GK | 20 | 65 | ||
7 | TV,AM(C) | 19 | 65 | |||
17 | HV,DM,TV,AM(P) | 19 | 65 |