Full Name: Oriol Busquets Mas
Tên áo: URI
Vị trí: DM,TV(C)
Chỉ số: 80
Tuổi: 26 (Jan 20, 1999)
Quốc gia: Tây Ban Nha
Chiều cao (cm): 185
Cân nặng (kg): 77
CLB: FC Andorra
Squad Number: Không rõ
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: DM,TV(C)
Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Jan 27, 2025 | FC Andorra | 80 |
Aug 3, 2024 | FC Arouca | 80 |
Jul 30, 2024 | FC Arouca | 82 |
Mar 15, 2023 | FC Arouca | 82 |
Jan 16, 2023 | FC Arouca | 82 |
Jul 25, 2022 | FC Arouca | 82 |
Aug 31, 2021 | Clermont Foot 63 | 82 |
Jul 20, 2021 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 82 |
Jun 16, 2021 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 82 |
Mar 10, 2021 | Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic | 82 |
Sep 16, 2020 | Barcelona | 82 |
Jul 30, 2020 | Barcelona | 82 |
Jun 9, 2020 | Barcelona | 82 |
Jun 2, 2020 | Barcelona | 82 |
Jan 7, 2020 | Barcelona đang được đem cho mượn: FC Twente | 82 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Oier Olazábal | GK | 35 | 78 | ||
8 | Erik Morán | DM,TV(C) | 33 | 80 | ||
1 | Nico Ratti | GK | 31 | 78 | ||
Pablo Trigueros | HV(C) | 31 | 78 | |||
23 | Diego Alende | HV(C) | 27 | 80 | ||
14 | Sergio Molina | DM,TV(C) | 28 | 80 | ||
Uri Busquets | DM,TV(C) | 26 | 80 | |||
19 | Christos Almpanis | AM,F(PTC) | 30 | 80 | ||
10 | Álvaro Martín | TV,AM(PT) | 24 | 78 | ||
Manu Nieto | F(C) | 26 | 76 | |||
Lautaro de León | F(C) | 23 | 75 | |||
César Morgado | HV(C) | 32 | 79 | |||
Théo le Normand | AM(PTC) | 24 | 72 | |||
20 | Martí Vilà | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
Pau Casadesús | HV(PC) | 21 | 70 | |||
Juanda Fuentes | AM(PTC),F(PT) | 21 | 75 | |||
Berto Rosas | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |||
2 | Joel Arumí | HV(TC) | 24 | 74 | ||
3 | Jesús Clemente | TV,AM(P) | 24 | 78 | ||
21 | Josep Cerdà | AM(PTC) | 21 | 65 |