16
Yair MENA

Full Name: Yair Mena Palacios

Tên áo: Y. MENA

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 24 (Jun 28, 2000)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 176

Cân nặng (kg): 70

CLB: AVS Futebol SAD

Squad Number: 16

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cạo

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PT),F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 18, 2024AVS Futebol SAD73
Oct 7, 2023Atlético Nacional73
Oct 2, 2023Atlético Nacional67
Feb 28, 2023Atlético Nacional67
Jul 19, 2022Llaneros FC67
Jul 2, 2022Atlético Nacional67
Jul 1, 2022Atlético Nacional67
Sep 23, 2021Atlético Nacional đang được đem cho mượn: Valledupar67

AVS Futebol SAD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillermo OchoaGuillermo OchoaGK3985
18
Miguel NenêMiguel NenêF(C)4180
5
Jorge TeixeiraJorge TeixeiraHV(C)3878
88
Pedro TrigueiraPedro TrigueiraGK3778
29
Zé LuísZé LuísF(C)3478
7
Luís SilvaLuís SilvaDM(C),TV(TC)3278
14
Lucas PiazónLucas PiazónAM(PTC),F(PT)3182
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3582
8
Giorgi AburjaniaGiorgi AburjaniaDM,TV,AM(C)3080
24
Afonso KikiAfonso KikiHV(TC),DM,TV(T)3082
Lucas Fernandes
Portimonense SC
DM,TV,AM(C)2783
2
Fernando FonsecaFernando FonsecaHV,DM,TV(P)2780
15
Jaume GrauJaume GrauDM,TV(C)2782
Tomás TavaresTomás TavaresHV,DM,TV(PT)2383
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2473
93
Simão BertelliSimão BertelliGK3178
12
Gustavo AssunçãoGustavo AssunçãoDM,TV(C)2483
6
Baptiste RouxBaptiste RouxHV,DM(C)2582
42
Cristian DevenishCristian DevenishHV(C)2480
27
Eric VeigaEric VeigaHV(T),DM,TV(TC)2776
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2277
10
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
3
Rafael Rodrigues
SL Benfica
HV,DM,TV(T)2378
20
Rodrigo Ribeiro
Sporting CP
F(C)1976
4
Nacho Rodríguez
Liverpool FC Montevideo
HV(C)2176
22
Léo AlabaLéo AlabaHV,DM,TV(P)2579
1
Lucas MouraLucas MouraGK2063
9
Issiaka Kamate
Internazionale
TV(C),AM(PC)2073
17
John MercadoJohn MercadoAM,F(PT)2280
11
Tunde AkinsolaTunde AkinsolaAM,F(PT)2174
23
Gustavo MendonçaGustavo MendonçaDM,TV(C)2173