Biệt danh: Las Arpas de Oro. Los Caballos.
Tên thu gọn: Llaneros
Tên viết tắt: LFC
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Manuel Calle Lombana (15,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Villavicencio
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | ![]() | Harold Reina | F(C) | 34 | 79 | |
10 | ![]() | Bryan Urueña | TV(C),AM(PTC) | 32 | 77 | |
0 | ![]() | Michael Rangel | F(C) | 34 | 80 | |
2 | ![]() | Jhonathan Muñoz | HV(PC) | 36 | 78 | |
18 | ![]() | Maicol Medina | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | |
31 | ![]() | Geovan Montes | HV,DM(PT) | 29 | 75 | |
15 | ![]() | Cristian Valencia | HV(TC) | 33 | 76 | |
4 | ![]() | Anderson Mojica | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Carlos Sierra | DM,TV(C) | 34 | 78 | |
23 | ![]() | Juan Nieva | DM,TV(C) | 26 | 75 | |
0 | ![]() | Humberto Acevedo | GK | 27 | 76 | |
0 | ![]() | DM,TV(C) | 24 | 77 | ||
0 | ![]() | Juan Vásquez | HV,DM,TV,AM(T) | 25 | 73 | |
12 | ![]() | AM(PTC) | 25 | 80 | ||
0 | ![]() | AM(PT),F(PTC) | 23 | 78 | ||
18 | ![]() | Freddy Espinal | AM,F(PT) | 27 | 75 | |
0 | ![]() | Jaison Mina | HV(C) | 25 | 75 | |
27 | ![]() | Duván Mosquera | DM,TV(C) | 27 | 73 | |
0 | ![]() | Néider Ospina | AM,F(P) | 22 | 75 | |
33 | ![]() | Jhildrey Lasso | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 | |
31 | ![]() | José Bernal | AM(PT),F(PTC) | 22 | 76 | |
1 | ![]() | Kevin Armesto | GK | 27 | 76 | |
22 | ![]() | Roameth Romaña | GK | 27 | 63 | |
20 | ![]() | Jan Angulo | HV(C) | 23 | 73 | |
5 | ![]() | Eyder Restrepo | DM,TV(C) | 26 | 73 | |
6 | ![]() | Marlon Sierra | DM,TV(C) | 30 | 76 | |
0 | ![]() | Santiago Cantillo | TV(C) | 24 | 67 | |
8 | ![]() | Andrés López | TV(C),AM(PTC) | 22 | 70 | |
19 | ![]() | Brandon Chury | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |