Huấn luyện viên: Martín Cardetti
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Llaneros
Tên viết tắt: LFC
Năm thành lập: 2012
Sân vận động: Manuel Calle Lombana (15,000)
Giải đấu: Categoría Primera B
Địa điểm: Villavicencio
Quốc gia: Colombia
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
20 | Juan Guillermo Domínguez | HV,DM(T),TV(TC) | 37 | 73 | ||
0 | Luis Jiménez | HV,DM(PT) | 27 | 72 | ||
0 | Juan Fernando Caicedo | F(C) | 35 | 78 | ||
5 | Andrés Cadavid | HV(C) | 38 | 78 | ||
9 | Harold Reina | F(C) | 34 | 79 | ||
10 | Bryan Urueña | TV,AM(PTC) | 29 | 77 | ||
1 | Arled Cadavid | GK | 33 | 75 | ||
0 | Miller Mosquera | HV(TC),DM(C) | 32 | 78 | ||
2 | Jhonathan Muñoz | HV(PTC) | 36 | 78 | ||
0 | Maicol Medina | DM,TV,AM(C) | 27 | 77 | ||
11 | Omar Duarte | AM(PT),F(PTC) | 29 | 78 | ||
11 | Geovan Montes | HV,DM(PT) | 28 | 75 | ||
29 | Duman Herrera | F(PTC) | 29 | 75 | ||
0 | Cristian Valencia | HV(TC) | 32 | 76 | ||
0 | Federico Arbeláez | HV(TC),DM,TV(T) | 28 | 76 | ||
0 | Agustín Verdugo | DM,TV(C) | 27 | 77 | ||
0 | Yadir Meneses | TV(C),AM(PC) | 24 | 73 | ||
24 | Anderson Mojica | HV,DM(P),TV(PC) | 26 | 75 | ||
20 | Juan Nieva | DM,TV(C) | 25 | 75 | ||
0 | Jhon Ortíz | TV(C) | 24 | 67 | ||
28 | José Gómez | HV,DM,TV(P) | 24 | 76 | ||
0 | Emanuel Zagert | F(C) | 29 | 74 | ||
27 | Duván Mosquera | DM,TV(C) | 26 | 73 | ||
21 | Néider Ospina | AM,F(P) | 21 | 75 | ||
33 | Jhildrey Lasso | HV,DM,TV(T) | 22 | 76 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |