20
Rodrigo RIBEIRO

Full Name: Rodrigo Duarte Ribeiro

Tên áo: R. RIBEIRO

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 76

Tuổi: 19 (Apr 28, 2005)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 72

CLB: Sporting CP

On Loan at: AVS Futebol SAD

Squad Number: 20

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Sporting CP đang được đem cho mượn: AVS Futebol SAD76
Jan 23, 2025Sporting CP đang được đem cho mượn: AVS Futebol SAD73
Sep 5, 2024Sporting CP đang được đem cho mượn: AVS Futebol SAD73
Jun 11, 2024Sporting CP73
Jun 10, 2024Sporting CP73
Feb 1, 2024Sporting CP đang được đem cho mượn: Nottingham Forest73
Mar 7, 2023Sporting CP73
Feb 4, 2023Sporting CP73
Jan 27, 2023Sporting CP70
Aug 2, 2022Sporting CP70

AVS Futebol SAD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillermo OchoaGuillermo OchoaGK3985
18
Miguel NenêMiguel NenêF(C)4180
5
Jorge TeixeiraJorge TeixeiraHV(C)3878
88
Pedro TrigueiraPedro TrigueiraGK3778
29
Zé LuísZé LuísF(C)3478
14
Lucas PiazónLucas PiazónAM(PTC),F(PT)3182
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3582
8
Giorgi AburjaniaGiorgi AburjaniaDM,TV,AM(C)3080
24
Afonso KikiAfonso KikiHV(TC),DM,TV(T)3082
7
Lucas FernandesLucas FernandesDM,TV,AM(C)2782
2
Fernando FonsecaFernando FonsecaHV,DM,TV(P)2880
15
Jaume GrauJaume GrauDM,TV(C)2782
Tomás TavaresTomás TavaresHV,DM,TV(PT)2483
9
Gerson RodriguesGerson RodriguesAM(PT),F(PTC)2983
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2473
93
Simão BertelliSimão BertelliGK3178
12
Gustavo AssunçãoGustavo AssunçãoDM,TV(C)2583
6
Baptiste RouxBaptiste RouxHV,DM(C)2582
42
Cristian DevenishCristian DevenishHV(C)2480
27
Eric VeigaEric VeigaHV(T),DM,TV(TC)2876
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2277
10
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
3
Rafael RodriguesRafael RodriguesHV,DM,TV(T)2378
20
Rodrigo RibeiroRodrigo RibeiroF(C)1976
4
Nacho RodríguezNacho RodríguezHV(C)2176
17
John MercadoJohn MercadoAM,F(PT)2280
11
Tunde AkinsolaTunde AkinsolaAM,F(PT)2274
23
Gustavo MendonçaGustavo MendonçaDM,TV(C)2273