Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: Linares
Tên viết tắt: LIN
Năm thành lập: 2009
Sân vận động: Estadio de Linarejos (10,000)
Giải đấu: Primera Federación RFEF 2
Địa điểm: Linares
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | ![]() | Fran Carnicer | AM(PTC),F(PT) | 34 | 74 | |
7 | ![]() | Hugo Díaz | F(PTC) | 37 | 77 | |
3 | ![]() | Francisco Varela | HV,DM(T) | 30 | 79 | |
12 | ![]() | Antonio Marìn | HV(PC) | 28 | 76 | |
0 | ![]() | Ángel Martínez | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |
20 | ![]() | Teddy Sutherland | AM,F(PT) | 25 | 73 | |
13 | ![]() | Samuel Casado | GK | 28 | 70 | |
5 | ![]() | Mauro Lucero | HV(C) | 29 | 73 | |
14 | ![]() | Samu Corral | F(C) | 32 | 75 | |
1 | ![]() | Ernestas Juškevičius | GK | 25 | 68 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
![]() | Real Jaén |