10
Vasco LOPES

Full Name: Vasco Rafael Fortes Lopes

Tên áo: VASCO LOPES

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Chỉ số: 79

Tuổi: 25 (Sep 2, 1999)

Quốc gia: Cape Verde

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 78

CLB: AVS Futebol SAD

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Điểm nổi bật

Hairstyle: Dreadlocks

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 9, 2025AVS Futebol SAD79
Sep 23, 2024AVS Futebol SAD79
Sep 16, 2024AVS Futebol SAD79
Feb 14, 2024AVS Futebol SAD79
Feb 9, 2024AVS Futebol SAD76
Jul 17, 2023AVS Futebol SAD76
Jan 14, 2023Akritas Chlorakas76
Dec 13, 2022SC Farense76
Oct 26, 2022SC Farense76
Oct 20, 2022SC Farense74
Jul 17, 2022SC Farense74
Jul 11, 2022SC Farense73

AVS Futebol SAD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillermo OchoaGuillermo OchoaGK3985
18
Miguel NenêMiguel NenêF(C)4180
5
Jorge TeixeiraJorge TeixeiraHV(C)3878
88
Pedro TrigueiraPedro TrigueiraGK3778
29
Zé LuísZé LuísF(C)3478
14
Lucas PiazónLucas PiazónAM(PTC),F(PT)3182
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3682
8
Giorgi AburjaniaGiorgi AburjaniaDM,TV,AM(C)3080
24
Afonso KikiAfonso KikiHV(TC),DM,TV(T)3082
7
Lucas Fernandes
Portimonense SC
DM,TV,AM(C)2782
2
Fernando FonsecaFernando FonsecaHV,DM,TV(P)2880
15
Jaume GrauJaume GrauDM,TV(C)2882
25
Tomás TavaresTomás TavaresHV,DM,TV(PT)2483
9
Gerson Rodrigues
Dynamo Kyiv
AM(PT),F(PTC)2983
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2473
93
Simão BertelliSimão BertelliGK3178
12
Gustavo AssunçãoGustavo AssunçãoDM,TV(C)2583
6
Baptiste RouxBaptiste RouxHV,DM(C)2582
42
Cristian DevenishCristian DevenishHV(C)2480
27
Eric VeigaEric VeigaHV(T),DM,TV(TC)2876
19
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2377
10
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
Balla SangaréBalla SangaréF(C)2577
3
Rafael Rodrigues
SL Benfica
HV,DM,TV(T)2378
20
Rodrigo Ribeiro
Sporting CP
F(C)2076
4
Nacho Rodríguez
Liverpool FC Montevideo
HV(C)2176
17
John MercadoJohn MercadoAM,F(PT)2280
11
Tunde AkinsolaTunde AkinsolaAM,F(PT)2274
23
Gustavo MendonçaGustavo MendonçaDM,TV(C)2273