93
Simão BERTELLI

Full Name: Simão Verza Bertelli

Tên áo: SIMÃO

Vị trí: GK

Chỉ số: 78

Tuổi: 31 (Jul 2, 1993)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 73

CLB: AVS Futebol SAD

Squad Number: 93

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu ria

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025AVS Futebol SAD78
Jan 23, 2025AVS Futebol SAD76
Aug 29, 2023AVS Futebol SAD76
Nov 18, 2022ABC FC76
Sep 20, 2021Operário Ferroviário EC76
May 24, 2021Operário Ferroviário EC76
Jun 2, 2020Operário FC76
Jun 1, 2020Operário FC76
Mar 9, 2020Operário FC đang được đem cho mượn: Paços de Ferreira76

AVS Futebol SAD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillermo OchoaGuillermo OchoaGK3985
18
Miguel NenêMiguel NenêF(C)4180
5
Jorge TeixeiraJorge TeixeiraHV(C)3878
88
Pedro TrigueiraPedro TrigueiraGK3778
29
Zé LuísZé LuísF(C)3478
14
Lucas PiazónLucas PiazónAM(PTC),F(PT)3182
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3682
8
Giorgi AburjaniaGiorgi AburjaniaDM,TV,AM(C)3080
24
Afonso KikiAfonso KikiHV(TC),DM,TV(T)3082
2
Fernando FonsecaFernando FonsecaHV,DM,TV(P)2880
15
Jaume GrauJaume GrauDM,TV(C)2882
25
Tomás TavaresTomás TavaresHV,DM,TV(PT)2483
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2473
93
Simão BertelliSimão BertelliGK3178
12
Gustavo AssunçãoGustavo AssunçãoDM,TV(C)2583
6
Baptiste RouxBaptiste RouxHV,DM(C)2582
42
Cristian DevenishCristian DevenishHV(C)2480
27
Eric VeigaEric VeigaHV(T),DM,TV(TC)2876
19
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2377
Balla SangaréBalla SangaréF(C)2577
Edson MucuanaEdson MucuanaAM,F(PT)2166
17
John MercadoJohn MercadoAM,F(PT)2380
11
Tunde AkinsolaTunde AkinsolaAM,F(PT)2274
Talles WanderTalles WanderF(C)2173
Carlos DanielCarlos DanielAM(PT),F(PTC)2368
23
Gustavo MendonçaGustavo MendonçaDM,TV(C)2273