?
Aderllan SANTOS

Full Name: Aderllan Leandro De Jesus Santos

Tên áo: ADERLLAN

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 82

Tuổi: 36 (Apr 9, 1989)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 192

Cân nặng (kg): 84

CLB: AVS Futebol SAD

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Nút chặn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 29, 2025AVS Futebol SAD82
Jan 23, 2025AVS Futebol SAD84
Jan 22, 2025Rio Ave84
Aug 9, 2024Rio Ave84
Aug 2, 2024Rio Ave83
Jul 8, 2021Rio Ave83
Oct 7, 2020Rio Ave85
May 27, 2020Rio Ave85
Mar 13, 2020Al Ahli SFC đang được đem cho mượn: Rio Ave85
Aug 13, 2019Al Ahli SFC đang được đem cho mượn: Rio Ave85
Jan 25, 2019Al Ahli SFC85
Dec 14, 2018Valencia CF85
Jun 23, 2018Valencia CF đang được đem cho mượn: EC Vitória85
Apr 30, 2018Valencia CF đang được đem cho mượn: EC Vitória86
Mar 1, 2018Valencia CF đang được đem cho mượn: São Paulo FC86

AVS Futebol SAD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillermo OchoaGuillermo OchoaGK3985
18
Miguel NenêMiguel NenêF(C)4180
88
Pedro TrigueiraPedro TrigueiraGK3778
29
Zé LuísZé LuísF(C)3478
14
Lucas PiazónLucas PiazónAM(PTC),F(PT)3182
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3682
8
Giorgi AburjaniaGiorgi AburjaniaDM,TV,AM(C)3080
24
Afonso KikiAfonso KikiHV(TC),DM,TV(T)3082
2
Fernando FonsecaFernando FonsecaHV,DM,TV(P)2880
15
Jaume GrauJaume GrauDM,TV(C)2882
25
Tomás TavaresTomás TavaresHV,DM,TV(PT)2483
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2473
93
Simão BertelliSimão BertelliGK3178
12
Gustavo AssunçãoGustavo AssunçãoDM,TV(C)2583
6
Baptiste RouxBaptiste RouxHV,DM(C)2582
42
Cristian DevenishCristian DevenishHV(C)2480
27
Eric VeigaEric VeigaHV(T),DM,TV(TC)2876
19
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2377
Balla SangaréBalla SangaréF(C)2577
Edson MucuanaEdson MucuanaAM,F(PT)2166
17
John MercadoJohn MercadoAM,F(PT)2380
11
Tunde AkinsolaTunde AkinsolaAM,F(PT)2274
Talles WanderTalles WanderF(C)2173
Carlos DanielCarlos DanielAM(PT),F(PTC)2368
23
Gustavo MendonçaGustavo MendonçaDM,TV(C)2273