93
Issiaka KAMATE

Full Name: Issiaka Kamate

Tên áo: KAMATE

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Aug 2, 2004)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 75

CLB: Internazionale

On Loan at: Modena

Squad Number: 93

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: TV(C),AM(PC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025Internazionale đang được đem cho mượn: Modena73
Feb 3, 2025Internazionale đang được đem cho mượn: Modena73
Jan 30, 2025Internazionale đang được đem cho mượn: AVS Futebol SAD73
Jan 23, 2025Internazionale đang được đem cho mượn: AVS Futebol SAD70
Sep 5, 2024Internazionale đang được đem cho mượn: AVS Futebol SAD70
Aug 22, 2024Internazionale đang được đem cho mượn: AVS Futebol SAD70
Mar 9, 2024Internazionale70
Dec 18, 2023Internazionale70
Dec 12, 2023Internazionale65
Nov 29, 2023Internazionale65

Modena Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
31
Eric BotteghinEric BotteghinHV(C)3780
92
Grégoire DefrelGrégoire DefrelAM,F(PC)3382
19
Giovanni ZaroGiovanni ZaroHV(C)3083
23
Mattia CaldaraMattia CaldaraHV(C)3085
10
Antonio PalumboAntonio PalumboTV(C),AM(PTC)2882
9
Ettore GliozziEttore GliozziF(C)2982
16
Fabio GerliFabio GerliDM,TV(C)2882
26
Riccardo GagnoRiccardo GagnoGK2782
8
Simone SantoroSimone SantoroDM,TV(C)2580
78
Fabrizio BagheriaFabrizio BagheriaGK2467
29
Matteo CotaliMatteo CotaliHV(TC),DM,TV(T)2782
33
Cristian CăuzCristian CăuzHV(TC),DM(T)2878
18
Alessandro di PardoAlessandro di PardoHV,DM(P),TV(PC)2580
11
Pedro MendesPedro MendesF(C)2580
20
Giuseppe CasoGiuseppe CasoAM(PT),F(PTC)2682
99
Thomas AlbertiThomas AlbertiF(C)2674
6
Luca MagninoLuca MagninoDM,TV(C)2782
Stipe VulikićStipe VulikićHV,DM(C)2477
Jacopo SurricchioJacopo SurricchioDM,TV(C)1963
5
Thomas BattistellaThomas BattistellaDM,TV(C)2377
3
Fabio PonsiFabio PonsiHV,DM,TV(PT)2479
4
Antonio PergreffiAntonio PergreffiHV(C)3680
7
Edoardo DucaEdoardo DucaTV,AM(C)2777
21
Kleis BozhanajKleis BozhanajAM,F(PTC)2476
1
Jacopo SassiJacopo SassiGK2177
93
Issiaka KamateIssiaka KamateTV(C),AM(PC)2073
25
Alessandro DellavalleAlessandro DellavalleHV(PC)2079
24
Marco OlivaMarco OlivaHV,DM(T),TV(TC)1965
27
Riyad IdrissiRiyad IdrissiHV,DM,TV(T)1977
Iacopo CasaniIacopo CasaniHV(C)2065
45
Taha ZidouhTaha ZidouhF(C)1865
2
Gady BeyukuGady BeyukuHV,DM,TV(P)1973