Huấn luyện viên: Daniel Ramos
Biệt danh: AVS
Tên thu gọn: AVS
Tên viết tắt: AVS
Năm thành lập: 2023
Sân vận động: Clube Desportivo das Aves (10,250)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Vila das Aves
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
13 | Guillermo Ochoa | GK | 39 | 87 | ||
18 | Miguel Nenê | F(C) | 41 | 80 | ||
5 | Jorge Teixeira | HV(C) | 38 | 78 | ||
88 | Pedro Trigueira | GK | 37 | 80 | ||
29 | Zé Luís | F(C) | 34 | 78 | ||
7 | Luís Silva | DM(C),TV(TC) | 32 | 78 | ||
14 | Lucas Piazón | AM(PTC),F(PT) | 31 | 82 | ||
0 | Aderllan Santos | HV(C) | 35 | 84 | ||
8 | Giorgi Aburjania | DM,TV,AM(C) | 30 | 80 | ||
24 | Afonso Kiki | HV(TC),DM,TV(T) | 30 | 82 | ||
0 | DM,TV,AM(C) | 27 | 83 | |||
2 | Fernando Fonseca | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
15 | Jaume Grau | DM,TV(C) | 27 | 82 | ||
0 | Tomás Tavares | HV,DM,TV(PT) | 23 | 83 | ||
16 | Yair Mena | AM(PT),F(PTC) | 24 | 73 | ||
93 | Simão Bertelli | GK | 31 | 76 | ||
12 | Gustavo Assunção | DM,TV(C) | 24 | 83 | ||
98 | Zé Ricardo | HV,DM,TV(T) | 26 | 78 | ||
6 | Baptiste Roux | HV,DM(C) | 25 | 80 | ||
42 | Cristian Devenish | HV(C) | 24 | 80 | ||
27 | Eric Veiga | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
0 | Tiago Galletto | DM,TV(C) | 22 | 77 | ||
10 | Vasco Lopes | TV(C),AM(PTC) | 25 | 79 | ||
3 | HV,DM,TV(T) | 23 | 78 | |||
20 | F(C) | 19 | 73 | |||
4 | HV(C) | 21 | 76 | |||
22 | Léo Alaba | HV,DM,TV(P) | 25 | 79 | ||
1 | Lucas Moura | GK | 20 | 63 | ||
9 | TV(C),AM(PC) | 20 | 70 | |||
17 | John Mercado | AM,F(PT) | 22 | 78 | ||
11 | Tunde Akinsola | AM,F(PT) | 21 | 73 | ||
23 | Gustavo Mendonça | DM,TV(C) | 21 | 72 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |