Huấn luyện viên: Jorge Costa
Biệt danh: AVS
Tên thu gọn: AVS
Tên viết tắt: AVS
Năm thành lập: 2023
Sân vận động: Clube Desportivo das Aves (10,250)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Vila das Aves
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
18 | Miguel Nenê | F(C) | 40 | 80 | ||
5 | Jorge Teixeira | HV(C) | 37 | 78 | ||
88 | Pedro Trigueira | GK | 36 | 80 | ||
6 | Fábio Pacheco | DM,TV(C) | 35 | 77 | ||
7 | Luís Silva | DM(C),TV(TC) | 31 | 78 | ||
20 | João Amorim | TV(C),AM(PTC) | 32 | 74 | ||
12 | Edson Farias | HV,DM,TV,AM(P) | 32 | 76 | ||
2 | Fernando Fonseca | HV,DM,TV(P) | 27 | 78 | ||
47 | Jonatan Lucca | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
37 | Idrisa Sambu | AM(PT),F(PTC) | 26 | 76 | ||
28 | Yair Mena | AM(PT),F(PTC) | 23 | 73 | ||
8 | Bernardo Martins | TV(C),AM(PTC) | 26 | 78 | ||
93 | Simão Bertelli | GK | 30 | 76 | ||
10 | Idrissa Dioh | HV,DM,TV(C) | 24 | 75 | ||
98 | Zé Ricardo | HV,DM,TV(T) | 25 | 78 | ||
27 | Eric Veiga | HV(T),DM,TV(TC) | 27 | 76 | ||
0 | F(C) | 23 | 70 | |||
11 | AM,F(PT) | 21 | 77 | |||
26 | Vasco Lopes | TV(C),AM(PTC) | 24 | 79 | ||
9 | Balla Sangaré | F(C) | 24 | 75 | ||
41 | Anthony Correia | HV,DM(C) | 24 | 79 | ||
3 | Thiago Freitas | HV(C) | 20 | 65 | ||
22 | Léo Alaba | HV,DM,TV(P) | 24 | 77 | ||
32 | Lucas Moura | GK | 20 | 63 | ||
21 | Edson Mucuana | AM,F(PT) | 20 | 66 | ||
40 | Sampaio Clayton | HV(C) | 24 | 79 | ||
17 | John Mercado | AM,F(PT) | 21 | 76 | ||
90 | AM,F(PT) | 21 | 73 | |||
19 | Talles Wander | F(C) | 20 | 73 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |