Huấn luyện viên: Ricardo Pessoa
Biệt danh: Alvinegros. Marafados.
Tên thu gọn: Portimão
Tên viết tắt: PSC
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Estádio Municipal de Portimão (9,544)
Giải đấu: Liga Portugal 2
Địa điểm: Portimão
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | Alex Soares | TV,AM(C) | 33 | 77 | ||
1 | Vinícius Silvestre | GK | 30 | 80 | ||
32 | Kosuke Nakamura | GK | 29 | 82 | ||
25 | Lucas Ventura | DM,TV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Paulo Vitor | AM(PT),F(PTC) | 25 | 78 | ||
20 | Paulo Estrela | TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
0 | Momo Diaby | DM,TV(C) | 28 | 79 | ||
0 | Rui Gomes | AM,F(PT) | 27 | 78 | ||
0 | Yuki Kobayashi | HV(C) | 24 | 81 | ||
19 | Kelechi John | HV(C) | 26 | 78 | ||
0 | Adewele Sapara | AM,F(PT) | 29 | 73 | ||
0 | Pedro Acácio | HV(TC),DM(T) | 22 | 70 | ||
0 | Francisco Varela | DM,TV(C) | 24 | 70 | ||
0 | Philip Tear | GK | 26 | 70 | ||
4 | Filipe Relvas | HV(TC) | 25 | 83 | ||
0 | Felipe Dini | AM(PTC) | 25 | 70 | ||
30 | Yong-Hak Kim | AM(PT),F(PTC) | 21 | 67 | ||
0 | Silva Geovane | DM,TV(C) | 25 | 76 | ||
0 | Bruno Reis | DM,TV,AM(C) | 25 | 70 | ||
0 | Ruan Pereira | AM(PT),F(PTC) | 19 | 76 | ||
0 | Luis Zinho | AM,F(PT) | 21 | 75 | ||
86 | Patrick Bohui | AM(PT),F(PTC) | 20 | 65 | ||
4 | HV(C) | 22 | 73 | |||
0 | Jefferson Maciel | HV(C) | 21 | 70 | ||
43 | João Alemão | HV(C) | 22 | 78 | ||
0 | Sho Sawada | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Elijah Benedict | AM(PT),F(PTC) | 22 | 70 | ||
17 | Silva Davis | AM(PTC) | 22 | 68 | ||
0 | AM,F(PT) | 25 | 77 | |||
88 | João Victor | GK | 24 | 65 | ||
0 | Ronald Barcellos | AM(PT),F(PTC) | 22 | 72 | ||
9 | Tamble Monteiro | F(C) | 24 | 76 | ||
0 | Tae-Won Kim | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 | ||
0 | GK | 20 | 65 | |||
0 | Nuno Gaspar | F(C) | 20 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Olhanense | |
SC Farense |