Huấn luyện viên: Paulo Sérgio
Biệt danh: Alvinegros. Marafados.
Tên thu gọn: Portimão
Tên viết tắt: PSC
Năm thành lập: 1914
Sân vận động: Estádio Municipal de Portimão (9,544)
Giải đấu: Primeira Liga
Địa điểm: Portimão
Quốc gia: Bồ Đào Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
8 | Silveira Maurício | DM,TV(C) | 35 | 80 | ||
13 | Clemente Dener | TV,AM(C) | 32 | 83 | ||
7 | Jesús Carlinhos | TV,AM(C) | 29 | 82 | ||
12 | Vinícius Silvestre | GK | 30 | 80 | ||
14 | Moustapha Seck | HV,DM,TV(T) | 28 | 82 | ||
32 | Kosuke Nakamura | GK | 29 | 82 | ||
0 | Hildeberto Pereira | HV,DM,TV(P),AM(PT) | 28 | 80 | ||
71 | Dennis Adeniran | DM,TV,AM(C) | 25 | 78 | ||
25 | Lucas Ventura | DM,TV(C) | 25 | 78 | ||
44 | Henrique Pedrão | HV(C) | 26 | 82 | ||
38 | Paulo Estrela | TV,AM(C) | 25 | 80 | ||
19 | Ronie Carrillo | AM,F(C) | 27 | 80 | ||
20 | Canteiro Luquinha | TV(C),AM(PTC) | 23 | 80 | ||
0 | João Nóbrega | DM,TV(C) | 22 | 67 | ||
75 | Ângelo Taveira | AM,F(PT) | 23 | 70 | ||
7 | Sylvester Jasper | AM(PTC),F(PT) | 22 | 77 | ||
0 | Rodrigo Martins | AM,F(PT) | 25 | 80 | ||
0 | Pedro Acácio | HV(TC),DM(T) | 21 | 70 | ||
0 | Shuhei Kawasaki | AM,F(PTC) | 22 | 76 | ||
8 | DM,TV,AM(C) | 19 | 75 | |||
22 | Filipe Relvas | HV(TC) | 24 | 83 | ||
42 | Chico Cardoso | AM,F(PT) | 25 | 65 | ||
0 | Ivan Pavlic | TV,AM(C) | 22 | 73 | ||
19 | Gonçalo Costa | HV,DM,TV(T),AM(PT) | 24 | 78 | ||
30 | Yong-Hak Kim | AM(PT),F(PTC) | 20 | 67 | ||
76 | Rafael Alcobia | HV(C) | 20 | 70 | ||
33 | Igor Formiga | HV,DM,TV(P) | 25 | 76 | ||
28 | AM(PT),F(PTC) | 22 | 73 | |||
99 | AM,F(PT) | 20 | 75 | |||
4 | HV(C) | 21 | 73 | |||
43 | João Alemão | HV(C) | 21 | 78 | ||
0 | Tomás Igreja | GK | 21 | 67 | ||
0 | Sho Sawada | TV(C) | 21 | 65 | ||
0 | Diogo Cardoso | F(C) | 22 | 65 | ||
27 | Guga Oliveira | HV,DM,TV(P) | 20 | 76 | ||
17 | Silva Davis | AM(PTC) | 21 | 68 | ||
77 | Hélio Varela | AM,F(PT) | 21 | 78 | ||
88 | João Victor | GK | 23 | 65 | ||
1 | GK | 19 | 70 | |||
0 | Kénio Cabral | HV,DM,TV(T) | 21 | 65 | ||
85 | Midana Cassamá | F(C) | 21 | 68 | ||
0 | Tamble Monteiro | F(C) | 23 | 73 | ||
0 | Tae-Won Kim | AM(PT),F(PTC) | 19 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Liga Portugal 2 | 2 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
SC Olhanense | |
SC Farense |