27
Eric VEIGA

Full Name: Eric Veiga

Tên áo: VEIGA

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Chỉ số: 76

Tuổi: 27 (Feb 18, 1997)

Quốc gia: Luxembourg

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 71

CLB: AVS Futebol SAD

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(T),DM,TV(TC)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Aug 5, 2023AVS Futebol SAD76
Jul 28, 2023AVS Futebol SAD74
Jul 17, 2022UD Vilafranquense74
Jul 11, 2022UD Vilafranquense70

AVS Futebol SAD Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
13
Guillermo OchoaGuillermo OchoaGK3987
18
Miguel NenêMiguel NenêF(C)4180
5
Jorge TeixeiraJorge TeixeiraHV(C)3878
88
Pedro TrigueiraPedro TrigueiraGK3780
29
Zé LuísZé LuísF(C)3478
7
Luís SilvaLuís SilvaDM(C),TV(TC)3278
14
Lucas PiazónLucas PiazónAM(PTC),F(PT)3182
Aderllan SantosAderllan SantosHV(C)3582
8
Giorgi AburjaniaGiorgi AburjaniaDM,TV,AM(C)3080
24
Afonso KikiAfonso KikiHV(TC),DM,TV(T)3082
Lucas Fernandes
Portimonense SC
DM,TV,AM(C)2783
2
Fernando FonsecaFernando FonsecaHV,DM,TV(P)2778
15
Jaume GrauJaume GrauDM,TV(C)2782
Tomás TavaresTomás TavaresHV,DM,TV(PT)2383
16
Yair MenaYair MenaAM(PT),F(PTC)2473
93
Simão BertelliSimão BertelliGK3176
12
Gustavo AssunçãoGustavo AssunçãoDM,TV(C)2483
6
Baptiste RouxBaptiste RouxHV,DM(C)2580
42
Cristian DevenishCristian DevenishHV(C)2480
27
Eric VeigaEric VeigaHV(T),DM,TV(TC)2776
Tiago GallettoTiago GallettoDM,TV(C)2277
10
Vasco LopesVasco LopesTV(C),AM(PTC)2579
3
Rafael Rodrigues
SL Benfica
HV,DM,TV(T)2378
20
Rodrigo Ribeiro
Sporting CP
F(C)1973
4
Nacho Rodríguez
Liverpool FC Montevideo
HV(C)2176
22
Léo AlabaLéo AlabaHV,DM,TV(P)2579
1
Lucas MouraLucas MouraGK2063
9
Issiaka Kamate
Internazionale
TV(C),AM(PC)2070
17
John MercadoJohn MercadoAM,F(PT)2278
11
Tunde AkinsolaTunde AkinsolaAM,F(PT)2173
23
Gustavo MendonçaGustavo MendonçaDM,TV(C)2172