Huấn luyện viên: Không rõ
Biệt danh: Negriazules
Tên thu gọn: L Montevideo
Tên viết tắt: LIV
Năm thành lập: 1915
Sân vận động: Belvedere (9,500)
Giải đấu: Primera División
Địa điểm: Montevideo
Quốc gia: Uruguay
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
11 | Miguel Samudio | HV,DM,TV(T) | 37 | 78 | ||
15 | Diego Rodríguez | DM,TV(C) | 34 | 82 | ||
15 | Matías de Los Santos | HV(C) | 31 | 82 | ||
55 | Gastón Guruceaga | GK | 29 | 80 | ||
11 | Diego García | AM(PTC) | 27 | 78 | ||
21 | Sebastián Lentinelly | GK | 26 | 78 | ||
0 | Jean Rosso | HV,DM(PT) | 27 | 78 | ||
8 | Martín Barrios | DM(C),TV(TC) | 25 | 80 | ||
0 | Enzo Martínez | HV(TC) | 25 | 80 | ||
20 | Álvaro Gracés | HV(PC),DM(P) | 23 | 70 | ||
0 | Lucas Lemos | HV(C) | 24 | 78 | ||
0 | Martín Fernández | DM,TV(C) | 22 | 78 | ||
20 | Facundo Trinidad | AM,F(PT) | 22 | 70 | ||
0 | TV,AM(PT) | 22 | 78 | |||
0 | Anthony Aires | AM,F(PC) | 19 | 68 | ||
19 | Luciano Rodríguez | AM(PT),F(PTC) | 20 | 80 | ||
18 | Agustín Cayetano | HV(TC),DM(T) | 24 | 81 | ||
0 | Gervásio Olivera | HV,DM,TV(T) | 23 | 73 | ||
2 | Ignacio Rodríguez | HV(C) | 20 | 76 | ||
5 | Matías Silva | DM,TV,AM(C) | 19 | 64 | ||
0 | Kevin Amaro | HV,DM,TV(P) | 20 | 68 | ||
12 | Rafael Hornos | GK | 19 | 67 | ||
0 | Hebert Vergara | F(C) | 22 | 73 | ||
0 | Yordi López | DM,TV(C) | 21 | 65 | ||
7 | Renzo Machado | F(C) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Primera División | 1 | |
Segunda División | 4 |
Cup History | Titles | |
Supercopa Uruguaya | 2 |
Cup History | ||
Supercopa Uruguaya | 2023 | |
Supercopa Uruguaya | 2020 |
Đội bóng thù địch | |
CA Progreso | |
Racing Club de Montevideo |