27
Luís SILVA

Full Name: Luís Manuel Da Costa Silva

Tên áo: LUIS SILVA

Vị trí: DM(C),TV(TC)

Chỉ số: 78

Tuổi: 32 (Sep 29, 1992)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 71

CLB: Académica de Coimbra

Squad Number: 27

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: DM(C),TV(TC)

Position Desc: Tiền vệ sinh viên bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 20, 2025Académica de Coimbra78
Feb 14, 2024AVS Futebol SAD78
Feb 9, 2024AVS Futebol SAD77
Aug 5, 2023AVS Futebol SAD77
Jul 28, 2023AVS Futebol SAD76
Jul 17, 2023AVS Futebol SAD76
Jul 19, 2022UD Vilafranquense76
Jul 11, 2022UD Vilafranquense77
Jul 13, 2021Varzim SC77
Jul 2, 2021Varzim SC78
Jun 21, 2021GD Chaves78
Jun 8, 2021Varzim SC78
May 30, 2020GD Chaves78
May 27, 2020GD Chaves80
Mar 26, 2018Leixões SC80

Académica de Coimbra Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
António FilipeAntónio FilipeGK3975
4
Nwankwo ObioraNwankwo ObioraDM,TV(C)3378
27
Luís SilvaLuís SilvaDM(C),TV(TC)3278
Leandro SilvaLeandro SilvaDM,TV(C)3078
90
Vìtor BrunoVìtor BrunoHV,DM,TV,AM(T)3574
17
Khalid HachadiKhalid HachadiF(C)2678
25
Rúben FreitasRúben FreitasHV,DM,TV(P)3275
Ricardo TeixeiraRicardo TeixeiraHV(C)2374
21
Fran Pereira
GD Estoril Praia
DM,TV(C)2368
24
Gonçalo LoureiroGonçalo LoureiroHV(C)2575
6
António MontezAntónio MontezDM,TV(C)2370
8
Duarte CarvalhoDuarte CarvalhoTV,AM(C)2270
Amadou Ba-Sy
FC Vizela
F(C)2372
13
André SerraAndré SerraHV(C)2676
66
Hugo OliveiraHugo OliveiraHV(C)2070
Jordan Saint-LouisJordan Saint-LouisAM,F(PC)2567