Full Name: Edward Campbell Sutherland
Tên áo: SUTHERLAND
Vị trí: AM,F(PT)
Chỉ số: 73
Tuổi: 24 (Mar 28, 2000)
Quốc gia: Anh
Chiều cao (cm): 176
Cân nặng (kg): 70
CLB: Linares Deportivo
Squad Number: 20
Chân thuận: Phải
Hair Colour: Nâu sâm
Hairstyle: Ngắn
Skin Colour: Trắng
Facial Hair: Lau dọn
Vị trí: AM,F(PT)
Position Desc: Cầu thủ chạy cánh
No votes have been made for this player
Ngày | CLB | Chỉ số |
Nov 25, 2023 | Linares Deportivo | 73 |
Jun 2, 2022 | FC Cartagena | 73 |
Jun 1, 2022 | FC Cartagena | 73 |
Nov 15, 2021 | FC Cartagena đang được đem cho mượn: Atlético Madrid B | 73 |
Feb 8, 2021 | FC Cartagena | 73 |
Jan 11, 2021 | FC Cartagena | 70 |
Jan 8, 2020 | Elche CF đang được đem cho mượn: Elche Ilicitano | 70 |
Jul 9, 2019 | Getafe CF | 70 |
Dec 17, 2018 | Getafe CF đang được đem cho mượn: Getafe CF B | 70 |
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
10 | Fran Carnicer | AM(PTC),F(PT) | 33 | 74 | ||
7 | Hugo Díaz | F(PTC) | 36 | 77 | ||
3 | Francisco Varela | HV,DM(T) | 30 | 79 | ||
12 | Antonio Marìn | HV(PC) | 28 | 76 | ||
Ángel Martínez | HV,DM,TV(T) | 33 | 78 | |||
20 | Teddy Sutherland | AM,F(PT) | 24 | 73 | ||
13 | Samuel Casado | GK | 28 | 70 | ||
14 | Samu Corral | F(C) | 32 | 75 | ||
1 | Ernestas Juškevičius | GK | 25 | 68 |