Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: P. Siedlce
Tên viết tắt: PSI
Năm thành lập: 1945
Sân vận động: Stadion ROSRRiT (2,901)
Giải đấu: I Liga
Địa điểm: Siedlce
Quốc gia: Ba Lan
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
7 | ![]() | Damian Szuprytowski | AM(PTC) | 35 | 73 | |
5 | ![]() | HV,DM(PT) | 35 | 76 | ||
71 | ![]() | Krzysztof Danielewicz | AM(PTC) | 33 | 78 | |
6 | ![]() | Marcin Flis | HV(TC) | 31 | 79 | |
2 | ![]() | Krystian Miś | HV(C) | 28 | 70 | |
77 | ![]() | Daniel Pik | AM,F(PT) | 24 | 73 | |
10 | ![]() | Piotr Pyrdol | AM,F(PT) | 25 | 75 | |
12 | ![]() | Titas Milasius | AM,F(PT) | 24 | 67 | |
13 | ![]() | Karol Podlinski | F(C) | 27 | 76 | |
19 | ![]() | AM(TC) | 20 | 70 | ||
23 | ![]() | GK | 18 | 71 | ||
39 | ![]() | AM(T),F(TC) | 20 | 65 | ||
57 | ![]() | GK | 26 | 65 | ||
95 | ![]() | GK | 20 | 65 | ||
17 | ![]() | HV(PC) | 21 | 63 | ||
21 | ![]() | DM,TV,AM(C) | 25 | 72 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | |
Không |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Không |