Sporting CP

Huấn luyện viên: Rui Borges

Biệt danh: Leões . Verde e brancos. Sporting. Sporting Lisbon. Sportinguistas.

Tên thu gọn: S Lisbon

Tên viết tắt: SCP

Năm thành lập: 1906

Sân vận động: Estádio José Alvalade (50,095)

Giải đấu: Primeira Liga

Địa điểm: Lisbon

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Sporting CP Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
47
Ricardo EsgaioRicardo EsgaioHV,DM,TV(P)3187
24
Rui SilvaRui SilvaGK3089
11
Nuno SantosNuno SantosTV,AM,F(T)2988
3
Jeremiah St. JusteJeremiah St. JusteHV(PC)2887
2
Matheus ReisMatheus ReisHV(TC),DM,TV(T)2987
10
Marcus EdwardsMarcus EdwardsAM,F(PTC)2688
9
Viktor GyökeresViktor GyökeresF(C)2691
23
Daniel BragançaDaniel BragançaDM,TV(C)2586
17
Francisco TrincãoFrancisco TrincãoAM,F(PT)2588
13
Vladan KovačevićVladan KovačevićGK2685
5
Hidemasa MoritaHidemasa MoritaDM,TV(C)2988
8
Pedro GonçalvesPedro GonçalvesTV(C),AM(PTC)2690
20
Maximiliano AraújoMaximiliano AraújoHV,DM,TV,AM(T)2486
42
Morten HjulmandMorten HjulmandDM,TV(C)2590
72
Eduardo QuaresmaEduardo QuaresmaHV(PC)2284
25
Gonçalo InácioGonçalo InácioHV(C)2389
1
Franco IsraelFranco IsraelGK2483
6
Zeno DebastZeno DebastHV(PC)2187
21
Geny CatamoGeny CatamoTV,AM(PT)2485
22
Iván FresnedaIván FresnedaHV,DM,TV(P)2082
41
Diego CallaiDiego CallaiGK2075
26
Ousmane DiomandéOusmane DiomandéHV(C)2188
51
Diogo PintoDiogo PintoGK2076
90
Afonso MoreiraAfonso MoreiraAM,F(PT)1973
19
Conrad HarderConrad HarderAM,F(PTC)1977
57
Geovany QuendaGeovany QuendaTV,AM(PT)1776
86
Rafael NelRafael NelAM,F(PTC)1973
50
Alexandre BritoAlexandre BritoDM,TV(C)1973
52
João SimõesJoão SimõesDM,TV(C)1870

Sporting CP Đã cho mượn

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
19
Rúben Vinagre
Legia Warszawa
HV,DM,TV(T)2584
5
Koba Koindredi
Lausanne-Sport
DM,TV,AM(C)2380
6
Sotiris Alexandropoulos
Standard Liège
DM,TV(C)2382
0
Mateo Tanlongo
Pafos FC
DM,TV(C)2178
29
Dário Essugo
UD Las Palmas
DM,TV(C)1983
0
Bento Estrela
Sporting CP B
DM,TV,AM(C)1867
76
Diogo Abreu
Sporting CP B
DM,TV(C)2273
2
Diogo Travassos
Estrela da Amadora
HV,DM,TV(PT)2067
20
Rodrigo Ribeiro
AVS Futebol SAD
F(C)1973
78
Mauro Couto
Sporting CP B
AM,F(PT)1973
0
Amadu Baldé
Sporting CP B
AM(PTC),F(PT)1965
0
Samuel Justo
SC Farense
TV,AM(C)2076
40
Adam Arvelo
Sporting CP B
AM(PTC),F(PT)1965
24
Paulo Iago
Sporting CP B
TV(C),AM(PC)1765
0
Rafael Pontelo
Pafos FC
HV(TC)2275
43
João Muniz
Rio Ave
HV(C)1976
79
Rodrigo Marquês
Sporting CP B
AM,F(PTC)2170
44
Pedro Silva
Sporting CP B
HV(C)1970
66
Miguel Alves
Sporting CP B
HV(C)1973
95
Lucas Taibo
Sporting CP B
HV(C)1867
55
José Silva
Sporting CP B
HV,DM,TV(P)1967
53
Francisco Canário
Sporting CP B
F(C)2167
0
Lucas Dias
SU 1º Dezembro
AM(PTC),F(PT)2270
99
Francisco Silva
Sporting CP B
GK1970
82
Gabriel Silva
Sporting CP B
AM,F(PTC)1770
85
Rafael Mota
Sporting CP B
HV(C)1770
74
Guilherme Pires
Sporting CP B
GK1970
84
Pedro Miguéis
Sporting CP B
GK2067
61
Atanásio Cunha
Sporting CP B
HV(C)1867
71
Denilson Santos
Sporting CP B
HV,DM,TV(T)1770
81
Henrique Arreiol
Sporting CP B
HV,DM(C)1970
73
Eduardo Felicíssimo
Sporting CP B
DM,TV(C)1870
80
Luís Gomes
Sporting CP B
TV(C),AM(PTC)2070
59
Kauã Oliveira
Sporting CP B
AM(PTC)2170
75
Manuel Kissanga
Sporting CP B
AM,F(PT)1867
89
Nilton Cardoso
Sporting CP B
AM,F(PT)1967
94
Diogo Clara
Sporting CP B
GK1870
0
Miguel Gouveia
Sporting CP B
GK1765
0
Marlon Júnior
Sporting CP B
HV(C)1967
14
Guilherme Silva
Sporting CP B
HV(C)1965
0
Salvador Blopa
Sporting CP B
HV,DM,TV,AM(P)1767
15
Rodrigo Dias
Sporting CP B
HV(TC),DM,TV(T)1967
0
Rayhan Momade
Sporting CP B
HV,DM(T),TV,AM(TC)1967
88
Manuel Mendonça
Sporting CP B
TV,AM(C)1975
58
Flávio Gonçalves
Sporting CP B
AM(PTC),F(PT)1770
21
Isnaba Mané
Sporting CP B
AM,F(PT)2067

Sporting CP nhân viên

Chủ nhân
Không có nhân viên nào cho loại này.
Chủ tịch đội bóng
Không có nhân viên nào cho loại này.
Coach
Không có nhân viên nào cho loại này.
Thể chất
Không có nhân viên nào cho loại này.
Tuyển trạch viên
Không có nhân viên nào cho loại này.

Thành lập đội