21
Ahmed KUTUCU

Full Name: Ahmed Kutucu

Tên áo: KUTUCU

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 84

Tuổi: 25 (Mar 1, 2000)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 181

Cân nặng (kg): 67

CLB: Galatasaray SK

Squad Number: 21

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Hói

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 30, 2025Galatasaray SK84
Jan 24, 2025Galatasaray SK82
Jan 24, 2025Galatasaray SK82
Jul 13, 2023Eyüpspor82
Jun 2, 2023Istanbul Başakşehir82
Jun 1, 2023Istanbul Başakşehir82
Jul 18, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: SV Sandhausen82
Jun 2, 2022Istanbul Başakşehir82
Jun 1, 2022Istanbul Başakşehir82
Jan 17, 2022Istanbul Başakşehir đang được đem cho mượn: SV Sandhausen82
Jul 12, 2021Istanbul Başakşehir82
May 25, 2021FC Schalke 0482
Jan 21, 2021FC Schalke 04 đang được đem cho mượn: Heracles Almelo82
Jul 16, 2020FC Schalke 0482
Dec 18, 2019FC Schalke 0480

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
77
Álvaro Morata
AC Milan
AM(T),F(TC)3292
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3290
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3187
99
Mario LeminaMario LeminaDM,TV(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
29
Przemysław Frankowski
RC Lens
HV,DM(P),TV,AM(PT)2988
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2989
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
26
Carlos CuestaCarlos CuestaHV,DM(C)2687
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2486
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2584
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV,AM(PC)2587
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
17
Eren ElmaliEren ElmaliHV,DM,TV(T)2485
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2278
50
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
91
Arda ÜnyayArda ÜnyayHV(C)1865
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1973
38
Atakan OrduAtakan OrduGK2065
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1970
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865