46
Carlos CUESTA

Full Name: Carlos Eccehomo Cuesta Figueroa

Tên áo: CUESTA

Vị trí: HV,DM(C)

Chỉ số: 87

Tuổi: 25 (Mar 9, 1999)

Quốc gia: Colombia

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 80

CLB: KRC Genk

Squad Number: 46

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2024KRC Genk87
Jun 10, 2024KRC Genk86
Feb 27, 2023KRC Genk86
Dec 6, 2022KRC Genk86
Nov 30, 2022KRC Genk85

KRC Genk Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Hendrik van CrombruggeHendrik van CrombruggeGK3184
18
Joris KayembeJoris KayembeHV,DM,TV,AM(T)3085
17
Patrik HrošovskýPatrik HrošovskýDM,TV(C)3286
8
Bryan HeynenBryan HeynenDM,TV(C)2787
46
Carlos CuestaCarlos CuestaHV,DM(C)2587
27
Ken NkubaKen NkubaAM,F(PT)2283
3
Mujaid SadickMujaid SadickHV(C)2486
9
Hyeon-Gyu OhHyeon-Gyu OhF(C)2382
99
Tolu ArokodareTolu ArokodareF(C)2486
24
Luca OyenLuca OyenAM(PTC)2180
23
Jarne SteuckersJarne SteuckersAM(PTC)2286
14
Yira SorYira SorAM(PT),F(PTC)2482
2
Kayden PierreKayden PierreHV,DM,TV(P)2176
39
Mike Penders
Chelsea
GK1978
15
Thomas ClaesThomas ClaesTV,AM(C)2073
24
Nikolas SattlbergerNikolas SattlbergerHV,DM,TV(C)2083
21
Ibrahima Sory BangouraIbrahima Sory BangouraDM,TV(C)2078
6
Matte SmetsMatte SmetsHV,DM(C)2085
44
Josue KongoloJosue KongoloHV(C)1873
77
Zakaria el OuahdiZakaria el OuahdiHV,DM,TV,AM(P)2285
34
Adrián PalaciosAdrián PalaciosHV(TC),DM(T)2075
7
Christopher Bonsu BaahChristopher Bonsu BaahAM,F(PT)2083
22
Brad ManguelleBrad ManguelleHV(PC)1770
32
Noah Adedeji-SternbergNoah Adedeji-SternbergAM,F(PTC)1975
20
Konstantinos KaretsasKonstantinos KaretsasAM(PTC),F(PT)1780