?
Jankat YILMAZ

Full Name: Jankat Yılmaz

Tên áo: JANKAT

Vị trí: GK

Chỉ số: 73

Tuổi: 20 (Aug 16, 2004)

Quốc gia: Thổ Nhĩ Kĩ

Chiều cao (cm): 193

Cân nặng (kg): 77

CLB: Galatasaray SK

Squad Number: Không rõ

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 24, 2025Galatasaray SK73
Aug 6, 2024Galatasaray SK đang được đem cho mượn: Adanaspor73
Jan 16, 2024Galatasaray SK73
Aug 9, 2023Galatasaray SK73
Aug 3, 2023Galatasaray SK70
Jan 13, 2023Galatasaray SK70
Jan 10, 2023Galatasaray SK65

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
Wilfried ZahaWilfried ZahaAM(PT),F(PTC)3288
44
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3190
22
Hakim ZiyechHakim ZiyechAM(PTC),F(PT)3189
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2889
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
25
Victor NelssonVictor NelssonHV(C)2688
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2485
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2482
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV(PTC),AM(PC)2585
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
Baran AksakaBaran AksakaDM,TV,AM(C)2265
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2277
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1870
38
Atakan OrduAtakan OrduGK1965
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1870
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865