77
Álvaro MORATA

Full Name: Álvaro Borja Morata Martín

Tên áo: MORATA

Vị trí: AM(T),F(TC)

Chỉ số: 92

Tuổi: 32 (Oct 23, 1992)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 85

CLB: AC Milan

On Loan at: Galatasaray SK

Squad Number: 77

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(T),F(TC)

Position Desc: Hoàn thiện

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Flair
Cần cù
Chọn vị trí
Movement
Concentration
Rê bóng
Sút xa
Dứt điểm

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Álvaro Morata

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Feb 3, 2025AC Milan đang được đem cho mượn: Galatasaray SK92
Jul 19, 2024AC Milan92
Feb 6, 2024Atlético Madrid92
Dec 23, 2023Atlético Madrid92
Dec 19, 2023Atlético Madrid91
Aug 15, 2022Atlético Madrid91
Jun 8, 2022Atlético Madrid91
Jun 8, 2022Atlético Madrid91
Jun 1, 2022Atlético Madrid91
Feb 24, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Juventus91
Jan 21, 2022Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Juventus91
Jul 1, 2021Atlético Madrid đang được đem cho mượn: Juventus91
Jun 9, 2021Atlético Madrid91
Jun 2, 2021Atlético Madrid91
Jun 1, 2021Atlético Madrid91

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
77
Álvaro MorataÁlvaro MorataAM(T),F(TC)3292
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3290
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3187
99
Mario LeminaMario LeminaDM,TV(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
29
Przemysław FrankowskiPrzemysław FrankowskiHV,DM(P),TV,AM(PT)2988
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2989
45
Víctor OsimhenVíctor OsimhenF(C)2693
26
Carlos CuestaCarlos CuestaHV,DM(C)2687
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2486
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2584
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV,AM(PC)2587
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
17
Eren ElmaliEren ElmaliHV,DM,TV(T)2485
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2278
50
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
91
Arda ÜnyayArda ÜnyayHV(C)1865
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1973
38
Atakan OrduAtakan OrduGK2065
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1970
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865