Huấn luyện viên: Andrey Sosnitskiy
Biệt danh: Không rõ
Tên thu gọn: A Grozny
Tên viết tắt: AKH
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Akhmat-Arena (30,597)
Giải đấu: Premier Liga
Địa điểm: Grozny
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Rizvan Utsiev | HV,DM,TV(P) | 36 | 80 | ||
88 | Giorgi Shelia | GK | 35 | 84 | ||
7 | Bernard Berisha | AM(PT),F(PTC) | 32 | 83 | ||
23 | Antón Shvets | DM,TV(C) | 30 | 83 | ||
8 | Miroslav Bogosavac | HV,DM(T) | 27 | 85 | ||
75 | Nader Ghandri | DM,TV(C) | 29 | 77 | ||
15 | Andrey Semenov | HV(C) | 35 | 85 | ||
94 | Artem Timofeev | DM,TV(C) | 30 | 85 | ||
59 | Evgeni Kharin | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 28 | 84 | ||
5 | Miloš Šatara | HV(PC),DM(C) | 28 | 78 | ||
13 | Mohamed Konaté | F(C) | 26 | 85 | ||
98 | AM,F(PT) | 26 | 79 | |||
1 | Mikhail Oparin | GK | 30 | 78 | ||
29 | Vladimir Iljin | F(C) | 31 | 82 | ||
6 | HV,DM(C) | 25 | 80 | |||
14 | Amine Talal | TV,AM(PC) | 27 | 78 | ||
36 | Lucas Lovat | HV,DM,TV(T) | 27 | 79 | ||
55 | Darko Todorović | HV,DM,TV(P) | 26 | 82 | ||
9 | Gamid Agalarov | F(C) | 23 | 83 | ||
10 | Lechi Sadulaev | DM,TV(C) | 24 | 82 | ||
16 | Camilo Reijers | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
18 | Vladislav Kamilov | DM,TV,AM(C) | 28 | 80 | ||
47 | Bi Gbamble | AM(PTC) | 21 | 74 | ||
24 | Zaim Divanovic | DM,TV(C) | 23 | 73 | ||
4 | Turpal-Ali Ibishev | HV(C) | 22 | 73 | ||
21 | Ivan Oleynikov | AM(PTC),F(PT) | 25 | 82 | ||
33 | Minkail Matsuev | TV(C) | 24 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian National Football League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Anzhi Makhachkala | |
Spartak Nalchik | |
Alania Vladikavkaz |