Huấn luyện viên: Sergey Tashuev
Biệt danh: Akhmat
Tên thu gọn: A Grozny
Tên viết tắt: AKH
Năm thành lập: 1946
Sân vận động: Akhmat-Arena (30,597)
Giải đấu: Russian Premier Liga
Địa điểm: Grozny
Quốc gia: Nga
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
40 | Rizvan Utsiev | HV,DM,TV(P) | 36 | 78 | ||
88 | Giorgiy Shelia | GK | 36 | 84 | ||
7 | Bernard Berisha | AM(PT),F(PTC) | 33 | 83 | ||
23 | Antón Shvets | DM,TV(C) | 31 | 82 | ||
2 | Aleksandr Zhirov | HV(C) | 34 | 80 | ||
11 | Ismael Silva | DM,TV(C) | 30 | 78 | ||
8 | Miroslav Bogosavac | HV,DM(T) | 28 | 85 | ||
75 | Nader Ghandri | HV,DM,TV(C) | 29 | 80 | ||
59 | Evgeni Kharin | HV,DM(T),TV,AM(PT) | 29 | 84 | ||
5 | Miloš Šatara | HV(PC),DM(C) | 29 | 78 | ||
47 | TV,AM(C) | 25 | 85 | |||
98 | Svetoslav Kovachev | AM,F(PT) | 26 | 79 | ||
1 | Mikhail Oparin | GK | 31 | 78 | ||
14 | Amine Talal | TV,AM(PC) | 28 | 78 | ||
0 | Lucas Lovat | HV,DM,TV(T) | 28 | 80 | ||
55 | Darko Todorović | HV,DM,TV(P) | 27 | 83 | ||
95 | HV(PTC),DM(PT) | 25 | 84 | |||
30 | Felippe Cardoso | F(C) | 26 | 80 | ||
19 | Mauro Luna Diale | AM,F(PTC) | 25 | 83 | ||
10 | Lechi Sadulaev | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
15 | Camilo Reijers | DM,TV(C) | 25 | 82 | ||
18 | Vladislav Kamilov | DM,TV,AM(C) | 29 | 80 | ||
24 | Zaim Divanovic | DM,TV(C) | 24 | 73 | ||
4 | Turpal-Ali Ibishev | HV(C) | 22 | 73 | ||
20 | Maksim Samorodov | AM,F(PT) | 22 | 73 | ||
1 | Vadim Ulyanov | GK | 23 | 73 | ||
13 | Minkail Matsuev | TV(C) | 24 | 65 | ||
71 | Magomed Yakuev | DM(C),TV(PTC) | 20 | 65 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
Russian First League | 1 |
League History | |
Không |
Cup History | |
Không |
Đội bóng thù địch | |
Anzhi Makhachkala | |
Spartak Nalchik | |
Alania Vladikavkaz |