10
Dries MERTENS

Full Name: Dries Mertens

Tên áo: MERTENS

Vị trí: AM,F(TC)

Chỉ số: 89

Tuổi: 38 (May 6, 1987)

Quốc gia: Bỉ

Chiều cao (cm): 169

Cân nặng (kg): 61

CLB: Galatasaray SK

Squad Number: 10

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(TC)

Position Desc: Sâu về phía trước

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Chuyền
Movement
Flair
Sáng tạo
Đá phạt
Rê bóng
Penalties
Long Throws
Lãnh đạo

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2023Galatasaray SK89
Jan 10, 2023Galatasaray SK90
Aug 7, 2022Galatasaray SK90
Aug 6, 2022Galatasaray SK90
Jul 26, 2022SSC Napoli90
Jun 13, 2022SSC Napoli90
Jun 8, 2022SSC Napoli91
Jul 24, 2021SSC Napoli91
Dec 16, 2019SSC Napoli91
Jun 21, 2019SSC Napoli92
Dec 13, 2018SSC Napoli92
Jun 6, 2017SSC Napoli92
May 26, 2017SSC Napoli91
Dec 19, 2016SSC Napoli91
Dec 19, 2016SSC Napoli90

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3889
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
77
Álvaro Morata
AC Milan
AM(T),F(TC)3292
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3290
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3187
99
Mario LeminaMario LeminaDM,TV(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
29
Przemysław FrankowskiPrzemysław FrankowskiHV,DM(P),TV,AM(PT)3088
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2888
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2989
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
26
Carlos CuestaCarlos CuestaHV,DM(C)2687
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2486
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2584
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV,AM(PC)2587
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
17
Eren ElmaliEren ElmaliHV,DM,TV(T)2485
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2278
50
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
91
Arda ÜnyayArda ÜnyayHV(C)1865
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1973
38
Atakan OrduAtakan OrduGK2065
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1970
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1967
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1865
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865