45
Víctor OSIMHEN

Full Name: Victor James Osimhen

Tên áo: OSIMHEN

Vị trí: F(C)

Chỉ số: 93

Tuổi: 26 (Dec 29, 1998)

Quốc gia: Nigeria

Chiều cao (cm): 186

Cân nặng (kg): 78

CLB: SSC Napoli

On Loan at: Galatasaray SK

Squad Number: 45

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: F(C)

Position Desc: Mục tiêu người đàn ông

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Víctor Osimhen

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 3, 2024SSC Napoli đang được đem cho mượn: Galatasaray SK93
Jul 12, 2023SSC Napoli93
Jul 6, 2023SSC Napoli92
Dec 16, 2022SSC Napoli92
Dec 9, 2022SSC Napoli91
Aug 30, 2022SSC Napoli91
Dec 22, 2021SSC Napoli91
Dec 9, 2021SSC Napoli89
Jul 24, 2021SSC Napoli89
Aug 14, 2020SSC Napoli89
Jul 31, 2020SSC Napoli89
May 26, 2020Lille OSC89
Dec 7, 2019Lille OSC87
Dec 3, 2019Lille OSC85
Aug 6, 2019Lille OSC85

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
Wilfried ZahaWilfried ZahaAM(PT),F(PTC)3288
44
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3190
22
Hakim ZiyechHakim ZiyechAM(PTC),F(PT)3189
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2889
45
Víctor OsimhenVíctor OsimhenF(C)2693
25
Victor NelssonVictor NelssonHV(C)2688
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2485
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2482
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV(PTC),AM(PC)2585
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
Baran AksakaBaran AksakaDM,TV,AM(C)2265
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2277
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1870
38
Atakan OrduAtakan OrduGK1965
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1870
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865