7
Roland SALLAI

Full Name: Roland Sallai

Tên áo: SALLAI

Vị trí: AM,F(PTC)

Chỉ số: 88

Tuổi: 27 (May 22, 1997)

Quốc gia: Hungary

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Galatasaray SK

Squad Number: 7

Chân thuận: Cả hai

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PTC)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Sep 16, 2024Galatasaray SK88
Dec 10, 2022SC Freiburg88
Dec 10, 2021SC Freiburg88
Jul 4, 2021SC Freiburg87
Jun 3, 2021SC Freiburg87
Dec 20, 2020SC Freiburg86
Dec 15, 2020SC Freiburg85
May 23, 2019SC Freiburg85
Dec 3, 2018SC Freiburg85
Nov 27, 2018SC Freiburg82
Aug 31, 2018SC Freiburg82
Jul 23, 2018APOEL82
Oct 4, 2017APOEL81
Aug 29, 2017APOEL80
May 26, 2017Palermo FC80

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3889
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
77
Álvaro Morata
AC Milan
AM(T),F(TC)3292
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3290
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3187
99
Mario LeminaMario LeminaDM,TV(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
29
Przemysław FrankowskiPrzemysław FrankowskiHV,DM(P),TV,AM(PT)3088
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2989
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
26
Carlos CuestaCarlos CuestaHV,DM(C)2687
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2486
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2584
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV,AM(PC)2587
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
17
Eren ElmaliEren ElmaliHV,DM,TV(T)2485
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2278
50
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
91
Arda ÜnyayArda ÜnyayHV(C)1865
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1973
38
Atakan OrduAtakan OrduGK2065
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1970
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1967
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1865
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865