30
Yusuf DEMIR

Full Name: Yusuf Demir

Tên áo: DEMIR

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Chỉ số: 83

Tuổi: 21 (Jun 2, 2003)

Quốc gia: Áo

Chiều cao (cm): 177

Cân nặng (kg): 69

CLB: Galatasaray SK

Squad Number: 30

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Ôliu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM(PTC),F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 2, 2024Galatasaray SK83
Jun 1, 2024Galatasaray SK83
Sep 26, 2023Galatasaray SK đang được đem cho mượn: FC Basel83
Aug 21, 2023Galatasaray SK đang được đem cho mượn: FC Basel83
Jan 10, 2023Galatasaray SK83
Sep 8, 2022Galatasaray SK83
Apr 28, 2022SK Rapid Wien83
Jan 13, 2022SK Rapid Wien83
Jan 4, 2022SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Barcelona83
Dec 31, 2021SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Barcelona83
Dec 21, 2021SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Barcelona82
Sep 1, 2021SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Barcelona82
Aug 18, 2021SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Barcelona82
Jul 13, 2021SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic82
Jul 11, 2021SK Rapid Wien đang được đem cho mượn: Barcelona82

Galatasaray SK Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
10
Dries MertensDries MertensAM,F(TC)3789
1
Fernando MusleraFernando MusleraGK3888
Wilfried ZahaWilfried ZahaAM(PT),F(PTC)3288
44
Michy BatshuayiMichy BatshuayiF(C)3188
42
Abdülkerim BardakçiAbdülkerim BardakçiHV(C)3088
9
Mauro IcardiMauro IcardiF(C)3190
22
Hakim ZiyechHakim ZiyechAM(PTC),F(PT)3189
5
Taylan AntalyaliTaylan AntalyaliDM,TV,AM(C)3084
8
Kerem DemirbayKerem DemirbayDM,TV,AM(C)3188
19
Günay GüvençGünay GüvençGK3383
23
Kaan AyhanKaan AyhanHV(PTC),DM(C)3086
6
Davinson SánchezDavinson SánchezHV(C)2888
7
Roland SallaiRoland SallaiAM,F(PTC)2788
34
Lucas TorreiraLucas TorreiraDM,TV(C)2889
45
Víctor Osimhen
SSC Napoli
F(C)2693
25
Victor NelssonVictor NelssonHV(C)2688
10
Nicoló ZanioloNicoló ZanioloAM,F(PTC)2589
Batuhan SenBatuhan SenGK2578
19
Derrick KöhnDerrick KöhnHV,DM,TV(T)2584
9
Halil DervisogluHalil DervisogluAM,F(C)2582
11
Yunus AkgünYunus AkgünAM(PTC),F(PT)2485
21
Ahmed KutucuAhmed KutucuAM,F(PTC)2482
5
Mathias RossMathias RossHV(C)2482
20
Gabriel SaraGabriel SaraDM(C),TV,AM(PC)2587
4
Ismail JakobsIsmail JakobsHV,DM,TV,AM(T)2586
30
Yusuf DemirYusuf DemirAM(PTC),F(PT)2183
18
Berkan KutluBerkan KutluHV(T),DM,TV(TC)2785
35
Kazimcan KaratasKazimcan KaratasHV,DM,TV(T),AM(PT)2282
Eren AydinEren AydinF(C)2173
53
Baris Alper YilmazBaris Alper YilmazHV,DM,TV,AM(PT),F(C)2489
5
Eyüp AydinEyüp AydinDM,TV(C)2073
24
Elias JelertElias JelertHV,DM,TV(PT)2184
Baran AksakaBaran AksakaDM,TV,AM(C)2265
90
Metehan BaltaciMetehan BaltaciHV(PC),DM(C)2277
Jankat YilmazJankat YilmazGK2073
81
Ali Turap BülbülAli Turap BülbülHV,DM(P),TV(PC)2073
58
Ali YesilyurtAli YesilyurtHV(C)1965
90
Baran DemirogluBaran DemirogluF(C)1970
83
Efe AkmanEfe AkmanDM,TV,AM(C)1870
38
Atakan OrduAtakan OrduGK1965
33
Gökdeniz GürpüzGökdeniz GürpüzTV,AM(C)1870
19
Sirachan NasSirachan NasTV(C),AM(PTC)2273
Eren PasahanEren PasahanHV(C)1967
Ayaz YükselogluAyaz YükselogluAM,F(PT)1867
67
Berat LuşBerat LuşAM,F(PT)1765
Yalin DilekYalin DilekF(C)1865
65
Kadir SubaşiKadir SubaşiHV,DM,TV(T)1865