34
Axel TAPE

Full Name: Axel Tape-Kobrissa

Tên áo:

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Chỉ số: 67

Tuổi: 17 (Aug 10, 2007)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 182

Cân nặng (kg): 75

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: 34

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Đen

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(C)

Position Desc: Tiền vệ chung

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Rating History

No known player history for this player

Tiểu sử Cầu thủ

No known player history for this player

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3270
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3094
37
Milan SkriniarMilan SkriniarHV(C)2991
11
Marco AsensioMarco AsensioAM,F(PTC)2890
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2892
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2988
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2892
99
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2592
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PT)2792
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2692
23
Randal Kolo MuaniRandal Kolo MuaniAM(PT),F(PTC)2691
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2588
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2390
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2389
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2492
80
Arnau TenasArnau TenasGK2384
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2290
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2390
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2290
35
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1890
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)1987
44
Ayman KariAyman KariDM,TV,AM(C)2078
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2090
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
42
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1876
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(TC)1878
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1770
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1673
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
34
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1767