23
Nordi MUKIELE

Full Name: Nordi Mukiele Mulere

Tên áo: MUKIELE

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Chỉ số: 89

Tuổi: 27 (Nov 1, 1997)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 187

Cân nặng (kg): 84

CLB: Paris Saint-Germain

On Loan at: Bayer Leverkusen

Squad Number: 23

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(PC),DM,TV(P)

Position Desc: Đầy đủ trở lại

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Dec 1, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen89
Nov 26, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen90
Sep 12, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen90
Aug 30, 2024Paris Saint-Germain đang được đem cho mượn: Bayer Leverkusen90
Jun 11, 2024Paris Saint-Germain90
Jun 27, 2023Paris Saint-Germain90
Feb 6, 2023Paris Saint-Germain90
Oct 4, 2022Paris Saint-Germain90
Aug 11, 2022Paris Saint-Germain90
Jul 26, 2022Paris Saint-Germain90
Dec 24, 2020RB Leipzig90
Jul 19, 2020RB Leipzig89
Jul 19, 2020RB Leipzig88
Dec 26, 2019RB Leipzig88
May 30, 2019RB Leipzig87

Bayer Leverkusen Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
1
Lukáš HrádeckýLukáš HrádeckýGK3590
34
Granit XhakaGranit XhakaDM,TV(C)3292
20
Álex GrimaldoÁlex GrimaldoHV,DM,TV(T)2992
7
Jonas HofmannJonas HofmannTV,AM(PC)3290
36
Niklas LombNiklas LombGK3176
8
Robert AndrichRobert AndrichHV,DM,TV(C)3090
4
Jonathan TahJonathan TahHV(C)2892
14
Patrik SchickPatrik SchickF(C)2990
24
Aleix GarcíaAleix GarcíaDM,TV,AM(C)2790
23
Nordi MukieleNordi MukieleHV(PC),DM,TV(P)2789
25
Exequiel PalaciosExequiel PalaciosDM,TV,AM(C)2691
11
Martin TerrierMartin TerrierAM(T),F(TC)2790
3
Odilon KossounouOdilon KossounouHV(PC)2489
12
Edmond TapsobaEdmond TapsobaHV(C)2591
30
Jeremie FrimpongJeremie FrimpongHV,DM,TV,AM(P)2492
22
Victor BonifaceVictor BonifaceF(C)2490
17
Matej KovářMatej KovářGK2485
21
Amine AdliAmine AdliAM,F(PTC)2489
10
Florian WirtzFlorian WirtzAM,F(PTC)2194
3
Piero HincapiéPiero HincapiéHV(TC),DM,TV(T)2390
19
Nathan TellaNathan TellaTV,AM(PT)2588
39
Noah MbambaNoah MbambaHV,DM,TV(C)2078
48
Luca NovodomskyLuca NovodomskyGK1965
44
Jeanuël BelocianJeanuël BelocianHV(TC),DM,TV(T)1983
Ken IzekorKen IzekorF(C)1763
13
Matos ArthurMatos ArthurHV,DM,TV(P)2180
20
Gustavo PuertaGustavo PuertaDM,TV(C)2178
40
Francis OnyekaFrancis OnyekaTV(C),AM(PTC)1770
18
Alejo SarcoAlejo SarcoF(C)1970
27
Oleksandr PetrenkoOleksandr PetrenkoGK1767
Andrea NataliAndrea NataliHV,DM(C)1765
Matija MarsenićMatija MarsenićTV,AM(C)2070
29
Artem StepanovArtem StepanovF(C)1770
47
Kerim AlajbegovicKerim AlajbegovicAM(PTC),F(PT)1765
28
Ben HawighorstBen HawighorstHV(TC),DM(C)1667
Issa TraoréIssa TraoréHV(C)1770