5
Corrêa MARQUINHOS

Full Name: Marcos Aoás Corrêa

Tên áo: MARQUINHOS

Vị trí: HV(C)

Chỉ số: 94

Tuổi: 30 (May 14, 1994)

Quốc gia: Brazil

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 75

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: 5

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Ngắn

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Goatee

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(C)

Position Desc: Hậu vệ chơi bóng

Các thông số của cầu thủ.

Điều khiển
Truy cản
Tốc độ
Cần cù
Chọn vị trí
Composure
Concentration
Marking
Chuyền
Volleying

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Corrêa Marquinhos

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jan 13, 2023Paris Saint-Germain94
Dec 17, 2020Paris Saint-Germain94
Jun 13, 2019Paris Saint-Germain93
Jun 6, 2019Paris Saint-Germain92
Jan 31, 2019Paris Saint-Germain92
Sep 8, 2018Paris Saint-Germain92
Nov 19, 2017Paris Saint-Germain92
Dec 14, 2016Paris Saint-Germain91
Dec 8, 2016Paris Saint-Germain90
Jul 16, 2016Paris Saint-Germain90
Apr 20, 2016Paris Saint-Germain90
Dec 9, 2014Paris Saint-Germain90
Nov 26, 2014Paris Saint-Germain89
Jul 7, 2014Paris Saint-Germain89
May 8, 2014Paris Saint-Germain89

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3270
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3094
37
Milan SkriniarMilan SkriniarHV(C)2991
11
Marco AsensioMarco AsensioAM,F(PTC)2990
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2892
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2988
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2892
99
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2592
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PT)2792
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2692
7
Khvicha KvaratskheliaKhvicha KvaratskheliaAM,F(TC)2392
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2588
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2390
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2389
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2492
80
Arnau TenasArnau TenasGK2384
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2290
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2390
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2290
35
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1890
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)1987
44
Ayman KariAyman KariDM,TV,AM(C)2078
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2090
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
42
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1876
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(TC)1878
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1770
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1773
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
34
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1767