Huấn luyện viên: Pierre Sage
Biệt danh: Les Gones. L'OL.
Tên thu gọn: Lyon
Tên viết tắt: OL
Năm thành lập: 1950
Sân vận động: Parc OL (59,500)
Giải đấu: Ligue 1
Địa điểm: Lyon
Quốc gia: Pháp
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
31 | Nemanja Matić | DM,TV(C) | 35 | 89 | ||
5 | Dejan Lovren | HV(C) | 34 | 87 | ||
10 | Alexandre Lacazette | F(C) | 32 | 90 | ||
3 | Nicolás Tagliafico | HV,DM,TV(T) | 31 | 90 | ||
1 | Anthony Lopes | GK | 33 | 88 | ||
22 | Clinton Mata | HV(PC),DM,TV(P) | 31 | 86 | ||
8 | Corentin Tolisso | DM,TV(C) | 29 | 88 | ||
55 | HV(C) | 27 | 87 | |||
21 | Henrique Silva | HV,DM,TV(T) | 30 | 83 | ||
17 | AM(PTC),F(PT) | 28 | 88 | |||
98 | Ainsley Maitland-Niles | HV(PT),DM,TV(PTC) | 26 | 86 | ||
23 | Lucas Perri | GK | 26 | 85 | ||
25 | DM,TV(C) | 26 | 87 | |||
14 | Shawann Adryelson | HV(C) | 26 | 86 | ||
7 | AM(PT),F(PTC) | 28 | 86 | |||
6 | Maxence Caqueret | DM,TV,AM(C) | 24 | 89 | ||
4 | Paul Akouokou | DM,TV(C) | 26 | 83 | ||
0 | Thibaut Ehling | AM(PT),F(PTC) | 23 | 70 | ||
18 | Rayan Cherki | AM(PTC),F(PT) | 20 | 86 | ||
2 | Sinaly Diomandé | HV(C) | 23 | 86 | ||
24 | Johann Lepenant | DM,TV(C) | 21 | 86 | ||
0 | Samuel Bossiwa | TV,AM(PT) | 20 | 70 | ||
84 | Mohamed el Arouch | TV,AM(C) | 20 | 73 | ||
37 | AM(PT),F(PTC) | 20 | 83 | |||
12 | Jake O'Brien | HV(C) | 22 | 78 | ||
20 | Saël Kumbedi | HV,DM,TV(P) | 19 | 82 | ||
11 | Malick Fofana | AM(PT),F(PTC) | 19 | 82 | ||
0 | Chaïm el Djebali | TV(C) | 20 | 73 | ||
0 | Yannis Lagha | F(C) | 19 | 65 | ||
9 | Gift Orban | F(C) | 21 | 83 | ||
33 | Djibrail Dib | AM,F(PT) | 21 | 70 | ||
34 | Mahamadou Diawara | TV,AM(C) | 19 | 73 | ||
0 | Enzo Molebe | AM(PT),F(PTC) | 16 | 65 | ||
30 | Justin Bengui Joao | GK | 18 | 70 | ||
0 | Moussa Kanté | AM(PTC) | 19 | 70 | ||
0 | Erawan Garnier | HV,DM,TV(PT) | 18 | 65 |
Không
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Cup History | Titles | |
Coupe de France | 5 | |
Trophée des Champions | 8 | |
Coupe de la Ligue | 1 |
Cup History | ||
Coupe de France | 2012 | |
Trophée des Champions | 2012 | |
Coupe de France | 2008 | |
Trophée des Champions | 2007 | |
Trophée des Champions | 2006 | |
Trophée des Champions | 2005 | |
Trophée des Champions | 2004 | |
Trophée des Champions | 2003 | |
Trophée des Champions | 2002 | |
Coupe de la Ligue | 2001 | |
Coupe de France | 1973 | |
Trophée des Champions | 1973 | |
Coupe de France | 1967 | |
Coupe de France | 1964 |
Đội bóng thù địch | |
AS Saint-Etienne | |
Paris Saint-Germain | |
Olympique Marseille |