49
Ibrahim MBAYE

Full Name: Ibrahim Mbaye

Tên áo: MBAYE

Vị trí: AM,F(PT)

Chỉ số: 73

Tuổi: 17 (Jan 24, 2008)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 65

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: 49

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: AM,F(PT)

Position Desc: Cầu thủ chạy cánh

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 27, 2024Paris Saint-Germain73
Nov 21, 2024Paris Saint-Germain70
Sep 2, 2024Paris Saint-Germain70

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3270
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3094
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2992
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2988
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2892
99
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2692
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PTC)2792
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2692
7
Khvicha KvaratskheliaKhvicha KvaratskheliaAM,F(PTC)2492
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2688
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2490
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2389
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2592
80
Arnau TenasArnau TenasGK2384
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2290
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2390
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2290
35
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1990
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)1987
44
Ayman KariAyman KariDM,TV,AM(C)2078
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2090
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
42
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1876
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(TC)1878
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1870
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1773
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
34
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1767