80
Arnau TENAS

Full Name: Arnau Tenas Ureña

Tên áo: ARNAU TENAS

Vị trí: GK

Chỉ số: 84

Tuổi: 23 (May 30, 2001)

Quốc gia: Tây Ban Nha

Chiều cao (cm): 185

Cân nặng (kg): 75

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: 80

Chân thuận: Phải

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: GK

Position Desc: Thủ môn

Các thông số của cầu thủ.

No votes have been made for this player

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 15, 2024Paris Saint-Germain84
Jun 11, 2024Paris Saint-Germain82
Jul 31, 2023Paris Saint-Germain82
Jul 21, 2023Barcelona82
Jul 14, 2023Barcelona80
Jun 27, 2023Barcelona80
Dec 21, 2022Barcelona80
Dec 15, 2022Barcelona77
Sep 5, 2022Barcelona77
Jun 23, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic77
Jun 16, 2022Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73
Jul 20, 2021Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73
Jan 15, 2021Barcelona73
Jan 9, 2020Barcelona đang được đem cho mượn: Barcelona Atlètic73

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3270
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3094
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2992
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2988
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2892
99
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2692
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PTC)2792
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2692
7
Khvicha KvaratskheliaKhvicha KvaratskheliaAM,F(PTC)2492
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2688
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2490
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2389
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2592
80
Arnau TenasArnau TenasGK2384
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2290
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2390
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2290
35
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1990
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)1987
44
Ayman KariAyman KariDM,TV,AM(C)2078
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2090
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
42
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1876
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(TC)1878
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1870
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1773
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
34
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1767