25
Nuno MENDES

Full Name: Nuno Alexandre Tavares Mendes

Tên áo: N.MENDES

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Chỉ số: 90

Tuổi: 22 (Jun 19, 2002)

Quốc gia: Bồ Đào Nha

Chiều cao (cm): 183

Cân nặng (kg): 70

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: 25

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Đen

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Nâu sâm

Facial Hair: Lau dọn

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV,DM,TV(T)

Position Desc: Hậu vệ cánh

Các thông số của cầu thủ.

Chọn vị trí
Movement
Quyết liệt
Tốc độ
Sức mạnh
Flair
Aerial Ability
Chuyền dài
Marking
Stamina

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Không có hình ảnh Hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Nov 28, 2023Paris Saint-Germain90
Dec 1, 2022Paris Saint-Germain90
Nov 25, 2022Paris Saint-Germain89
Jun 6, 2022Paris Saint-Germain89
Jun 2, 2022Sporting CP89
Jun 1, 2022Sporting CP89
May 26, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Paris Saint-Germain89
May 19, 2022Sporting CP đang được đem cho mượn: Paris Saint-Germain87
Dec 1, 2021Sporting CP đang được đem cho mượn: Paris Saint-Germain87
Sep 1, 2021Sporting CP đang được đem cho mượn: Paris Saint-Germain86
Jul 4, 2021Sporting CP86
Jun 29, 2021Sporting CP82
Jan 29, 2021Sporting CP82
Jan 22, 2021Sporting CP78
Sep 12, 2020Sporting CP78

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3270
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3094
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2992
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2988
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2892
99
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2692
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PTC)2792
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2692
7
Khvicha KvaratskheliaKhvicha KvaratskheliaAM,F(PTC)2492
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2688
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2490
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2389
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2592
80
Arnau TenasArnau TenasGK2384
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2290
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2390
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2290
35
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1990
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)1987
44
Ayman KariAyman KariDM,TV,AM(C)2078
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2090
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
42
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1876
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(TC)1878
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1870
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1773
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
34
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1767