21
Lucas HERNÁNDEZ

Full Name: Lucas François Bernard Hernández Pi

Tên áo: L.HERNÁNDEZ

Vị trí: HV(TC)

Chỉ số: 92

Tuổi: 28 (Feb 14, 1996)

Quốc gia: Pháp

Chiều cao (cm): 184

Cân nặng (kg): 76

CLB: Paris Saint-Germain

Squad Number: 21

Chân thuận: Trái

Hair Colour: Nâu sâm

Hairstyle: Cắt

Skin Colour: Trắng

Facial Hair: Râu

Similar Players

Player Position

Vị trí: HV(TC)

Position Desc: Chỉnh sửa chung

Các thông số của cầu thủ.

Concentration
Truy cản
Tốc độ
Sức mạnh
Quyết liệt
Chọn vị trí
Aerial Ability
Chuyền
Marking
Chuyền dài

Ảnh cầu thủ

Hình ảnh hành động của người chơi

Hình ảnh hành động của người chơi: Lucas Hernández

Hình ảnh hành động đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh Đỉnh hành động của người chơi nào được tải lên

Hình ảnh hành động của cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Player Action Youth nào được tải lên

Hình ảnh hồ sơ đỉnh cao của người chơi

Không có hình ảnh đỉnh cao của hồ sơ người chơi được tải lên

Hình ảnh hồ sơ cầu thủ trẻ

Không có hình ảnh Hồ sơ Cầu thủ Thanh niên được tải lên

Rating History

Tiểu sử Cầu thủ

NgàyCLBChỉ số
Jun 21, 2024Paris Saint-Germain92
Nov 28, 2023Paris Saint-Germain92
Jul 10, 2023Paris Saint-Germain92
May 18, 2022Bayern München92
May 12, 2022Bayern München91
Jan 17, 2022Bayern München91
Apr 9, 2021Bayern München91
Jul 15, 2020Bayern München91
May 30, 2019Bayern München91
Mar 27, 2019Bayern München đang được đem cho mượn: Atlético Madrid91
Dec 22, 2018Atlético Madrid91
Dec 18, 2018Atlético Madrid90
Jun 25, 2018Atlético Madrid90
Jun 18, 2018Atlético Madrid88
Dec 8, 2017Atlético Madrid88

Paris Saint-Germain Đội hình

#QT Cầu thủVTTuổiChỉ số
Gaël N’lunduluGaël N’lunduluAM,F(PT)3270
5
Corrêa MarquinhosCorrêa MarquinhosHV(C)3094
37
Milan SkriniarMilan SkriniarHV(C)2991
11
Marco AsensioMarco AsensioAM,F(PTC)2990
21
Lucas HernándezLucas HernándezHV(TC)2892
3
Presnel KimpembePresnel KimpembeHV(C)2988
85
Renato SanchesRenato SanchesDM,TV,AM(C)2789
8
Fabián RuizFabián RuizDM,TV,AM(C)2892
23
Nordi MukieleNordi MukieleHV(PC),DM,TV(P)2789
99
Gianluigi DonnarummaGianluigi DonnarummaGK2592
10
Ousmane DembéléOusmane DembéléAM,F(PT)2792
2
Achraf HakimiAchraf HakimiHV,DM,TV(P)2692
4
Carlos SolerCarlos SolerTV(C),AM(PTC)2889
20
Randal Kolo MuaniRandal Kolo MuaniAM(PT),F(PTC)2691
7
Khvicha KvaratskheliaKhvicha KvaratskheliaAM,F(TC)2392
39
Matvey SafonovMatvey SafonovGK2588
19
Kang-In LeeKang-In LeeTV(C),AM(PTC)2390
9
Gonçalo RamosGonçalo RamosF(C)2389
17
Ferreira VitinhaFerreira VitinhaDM,TV,AM(C)2492
80
Arnau TenasArnau TenasGK2384
10
Xavi SimonsXavi SimonsAM(PTC),F(PT)2191
25
Nuno MendesNuno MendesHV,DM,TV(T)2290
51
Willian PachoWillian PachoHV(C)2390
73
Cher NdourCher NdourTV,AM(C)2080
29
Bradley BarcolaBradley BarcolaAM(PT),F(PTC)2290
35
Lucas BeraldoLucas BeraldoHV(TC)2187
33
Warren Zaïre-EmeryWarren Zaïre-EmeryHV(P),DM,TV(PC)1890
14
Désiré DouéDésiré DouéTV(C),AM(PTC)1987
44
Ayman KariAyman KariDM,TV,AM(C)2078
87
João NevesJoão NevesDM,TV(C)2090
46
Ilyes HousniIlyes HousniF(C)1975
16
Lucas LavalléeLucas LavalléeGK2170
Vimoj Muntu Wa MunguVimoj Muntu Wa MunguHV,DM,TV(T)2070
Louis MouquetLouis MouquetGK2070
42
Yoram ZagueYoram ZagueHV,DM,TV(P)1876
Serif NhagaSerif NhagaHV,DM,TV(T)1967
19
Gabriel MoscardoGabriel MoscardoDM,TV(C)1982
24
Senny MayuluSenny MayuluTV(C),AM(TC)1878
Mahamadou SangaréMahamadou SangaréF(C)1770
49
Ibrahim MbayeIbrahim MbayeAM,F(PT)1773
45
Naoufel el HannachNaoufel el HannachHV(PC)1870
34
Axel TapeAxel TapeHV,DM,TV(C)1767