Huấn luyện viên: Xavi Hernández
Biệt danh: Culés. Barça. Blaugrana.
Tên thu gọn: Barcelona
Tên viết tắt: FCB
Năm thành lập: 1899
Sân vận động: Camp Nou (99,359)
Giải đấu: La Liga
Địa điểm: Barcelona
Quốc gia: Tây Ban Nha
# | QT | Cầu thủ | VT | Tuổi | Chỉ số | |
---|---|---|---|---|---|---|
9 | Robert Lewandowski | F(C) | 35 | 95 | ||
22 | Ilkay Gündoğan | DM,TV,AM(C) | 33 | 94 | ||
17 | Marcos Alonso | HV(TC),DM,TV(T) | 33 | 88 | ||
20 | Sergi Roberto | HV(P),DM,TV(PC) | 32 | 89 | ||
18 | Oriol Romeu | DM,TV(C) | 32 | 88 | ||
1 | Marc-André Ter Stegen | GK | 32 | 94 | ||
5 | Iñigo Martínez | HV(C) | 32 | 90 | ||
2 | HV,DM,TV(PT) | 29 | 93 | |||
15 | Andreas Christensen | HV,DM(C) | 28 | 91 | ||
21 | Frenkie de Jong | DM,TV(C) | 26 | 93 | ||
11 | Belloli Raphinha | AM,F(PT) | 27 | 91 | ||
14 | AM,F(TC) | 24 | 91 | |||
7 | Ferrán Torres | AM(PT),F(PTC) | 24 | 90 | ||
4 | Ronald Araújo | HV(PC) | 25 | 92 | ||
23 | Jules Koundé | HV(PC) | 25 | 92 | ||
13 | Iñaki Peña | GK | 25 | 83 | ||
8 | Gonzalez Pedri | TV,AM(TC) | 21 | 92 | ||
3 | Alejandro Balde | HV,DM,TV(PT) | 20 | 90 | ||
6 | Pablo Gavi | TV(C),AM(PTC) | 19 | 91 | ||
19 | Vitor Roque | AM(PT),F(PTC) | 19 | 86 | ||
27 | Lamine Yamal | AM(PT),F(PTC) | 16 | 85 | ||
38 | Marc Guiu | F(C) | 18 | 73 | ||
39 | Héctor Fort | HV,DM,TV(PT) | 17 | 75 | ||
16 | Fermín López | TV(C),AM(PTC) | 20 | 82 | ||
33 | Pau Cubarsí | HV(C) | 17 | 80 |
Chủ nhân | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Chủ tịch đội bóng | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Coach | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Thể chất | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
Tuyển trạch viên | |
Không có nhân viên nào cho loại này. |
League History | Titles | |
La Liga | 27 |
Cup History | Titles | |
Supercopa de España | 12 | |
Copa del Rey | 30 | |
UEFA European Super Cup | 5 | |
FIFA Club World Cup | 3 | |
UEFA Champions League | 5 |
Đội bóng thù địch | |
Real Madrid | |
RCD Espanyol | |
Atlético Madrid |